Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

An tâm

Thông dụng

Xem yên tâm

Xem thêm các từ khác

  • Một tí

    a little bit, amoment., chờ một tí, a moment, please!, hơi một tí, at the slightest thing., hơi một tí là giận, to take offence at the...
  • An táng

    Động từ: to bury, an táng một cựu chiến binh bên cạnh những người bạn chiến đấu của ông...
  • Ăn thề

    Động từ: to take oath, to swear brotherhood (loyalty...)
  • Án thư

    danh từ, high and narrow table
  • Mọt xác

    (thông tục) rot., ngồi tù đến mọt xác, to be left to rot in prison.
  • Ăn thua

    to play for the vanity of winning, to make it, to succeed, chơi cờ để giải trí không cốt ăn thua, to play chess for amusement, not for the...
  • Ăn tiền

    Động từ: to take bribes, to bring good results, quan lại ăn tiền của dân, the mandarins take bribes from...
  • Ăn tiêu

    Động từ: to spend money, tay buôn lậu này ăn tiêu như một ông trùm maphia, this smuggler spends money...
  • Ấn tín

    danh từ, official seal
  • Ân tình

    danh từ, Tính từ: full of gratitude, full of deep affection, deep feeling of gratitude, câu chuyện ân tình,...
  • Mũ cánh buồm

    (từ cũ) winged hat (of kings and mandarins).
  • An toạ

    Động từ: to take a seat, to be seated, mời các vị an toạ, pray, everyone, take a seat
  • Mũ chào mào

    garrison-cap.
  • Mũ cối

    Danh từ: sun-helmet, pith hat, soldier's hat (worn by vietnamese people's army)
  • Mù khơi

    distan and misty, mistily distant.
  • An trí

    Động từ: to banish, to exile, sau cuộc khởi nghĩa bất thành của giới sĩ phu yêu nước thực dân...
  • Mũ lễ

    mitre.
  • Mù lòa

    blind.
  • Mũ mấn

    mourning cap (worn by a woman for her parents or husband).
  • Mũ mãng

    (từ cũ) cap and coat., caps.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top