Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

An trí

Thông dụng

Động từ

To banish, to exile
sau cuộc khởi nghĩa bất thành của giới phu yêu nước thực dân Pháp đưa nhiều nhà cách mạng Việt Nam đi an trí châu Phi
after the patriotic literati's unsuccessful insurrection, French colonialism exiled many Vietnamese revolutionaries in Africa

Xem thêm các từ khác

  • Mũ lễ

    mitre.
  • Mù lòa

    blind.
  • Mũ mấn

    mourning cap (worn by a woman for her parents or husband).
  • Mũ mãng

    (từ cũ) cap and coat., caps.
  • Mũ mão

    caps.
  • Mũ miện

    xem miện
  • Ăn vã

    to eat without rice, ăn vã đĩa thịt xào, to eat a dish of braised meat without rice
  • Mù mịt

    dark; sombre; uncertain., tương lai mù mịt, dark future.
  • An vị

    Động từ, to be seated, to be in one's seat
  • Mũ ni

    mitre (of buddhits priest)., mũ ni che tai, turning a deaf ear to evreything.
  • Mũ nồi

    beret, tammy, tam-o-shanter.
  • Ăn xin

    Động từ: to beg, người ăn xin hành khất, beggar, mendicant
  • Mũ phớt

    felt hat.
  • Ăn xổi

    Động từ: to eat (consume) prematurely, to be impatient for result, cà muối ăn xổi, pickled egg-fruit eaten...
  • Mù quáng

    blind., mù quáng đối với khuyết điểm của con cái, to blind to the faults of one's children., tin một cách mù quáng, to have a blind...
  • Ăn ý

    to be in agreement (in harmony) with one another, to sympathize with one another, acting harmoniously, acting in perfect teamwork, đôi bạn rất ăn...
  • Ang

    danh từ, crock; container for areca-nuts and betel
  • Mũ tai bèo

    narroww-brimmed soft cap.
  • Mù tạt

    mustard.
  • Áng chừng

    approximately
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top