Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

An vị

Thông dụng

Động từ
To be seated, to be in one's seat

Xem thêm các từ khác

  • Mũ ni

    mitre (of buddhits priest)., mũ ni che tai, turning a deaf ear to evreything.
  • Mũ nồi

    beret, tammy, tam-o-shanter.
  • Ăn xin

    Động từ: to beg, người ăn xin hành khất, beggar, mendicant
  • Mũ phớt

    felt hat.
  • Ăn xổi

    Động từ: to eat (consume) prematurely, to be impatient for result, cà muối ăn xổi, pickled egg-fruit eaten...
  • Mù quáng

    blind., mù quáng đối với khuyết điểm của con cái, to blind to the faults of one's children., tin một cách mù quáng, to have a blind...
  • Ăn ý

    to be in agreement (in harmony) with one another, to sympathize with one another, acting harmoniously, acting in perfect teamwork, đôi bạn rất ăn...
  • Ang

    danh từ, crock; container for areca-nuts and betel
  • Mũ tai bèo

    narroww-brimmed soft cap.
  • Mù tạt

    mustard.
  • Áng chừng

    approximately
  • Mù tịt

    [be] completely unaware, [be] utterly ignorant.
  • Ắng họng

    Động từ: to remain silent, to be silenced, đuối lý nên phải ắng họng, running short of argument, he...
  • Mũ trùm đầu

    hood (fastened to a coat).
  • Mụ vườn

    midwife (hàm ý khinh).
  • Angiang

    %%angiang is a province in the western region of south-vietnam. the province is inhabited by the kinh (92% of the total population), the khmer (5%), the...
  • Anh ách

    xem ách
  • Anh ánh

    gleaming, glimmerring
  • Anh chị

    ringleader, chieftain
  • Mua bán

    Động từ., to trade, to buy and sell.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top