- Từ điển Việt - Anh
Bàn lắc, sàng lắc
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
shaker
Các từ tiếp theo
-
Bàn làm lạnh chai
undercounter bottle cooler -
Bản làm lệch
deflection plate -
Thất thoát freon
freon escape -
Thấu kính acromat
achromatic lens -
Thấu kính âm
negative lens -
Thấu kính anastim
anastigmatic lens -
Thấu kính aplan
aplanat, aplanatic lens -
Thấu kính apocrom
apochromat, apochromatic lens -
Thấu kính astim
astigmatic lens -
Dải phân tán
scatter band
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.419 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemThe Human Body
1.589 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemA Classroom
175 lượt xemAircraft
278 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"