Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bào chữa

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To defend, to plead for, to act as counsel for
luật bào chữa cho bị cáo
lawyers defend the accused
những luận điệu bào chữa cho chính sách thực dân
propaganda defending a colonialist policy

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

justification

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

justification

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top