- Từ điển Việt - Anh
Bảo đảm
|
Thông dụng
Động từ
To ensure, to guarantee, to see to
- bảo đảm độc lập và toàn vẹn lãnh thổ của một quốc gia
- to guarantee independence and territorial integrity to a nation
- bảo đảm hoàn thành kế hoạch
- to ensure the fulfilment of the plan
- bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc
- to guarantee equal rights between nationalities
- bảo đảm nguyên vật liệu cho nhà máy
- to see to the adequate supply of materials to the factory
- đời sống được bảo đảm
- adequate food and clothing is ensured
To give one's word for
To assume responsibility for
Gửi bảo đảm To register
Tính từ
Safe
Danh từ
Guarantee, security, voucher
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
assure
convince
dependable
ensure
fail-safe
fiducial
guarantee
insure
justify
reliable
secure
warrant
warrant assure
warranty
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cover
ensure
guarantee
guaranty
indemnify
indemnity
registered
secure
warrant
Xem thêm các từ khác
-
Báo điện tử
e-journal, e-journal (electronic journal), electronic journal -
Báo động
Danh từ: alert, alarm, Động từ: to alarm, to alert, alarm, give the alarm,... -
Báo động chuyển động hồng ngoại
infrared motion alarm -
Đập chắn sóng
breakwater, bulwark, groin, groyne, jetty, đập chắn sóng đóng cọc, pile groin, đập chắn sóng đóng cọc, pile groyne -
Đập chắn sóng đóng cọc
pile groin, pile groyne -
Đập chìm
drowned weir, submerged dam, submerged weir, submersible dam, giải thích vn : một đập trong đó mức nước ở đoạn cuối cao hơn mức... -
Đập chọn than
cob -
Đập chứa nước
storage dam, water storage dam, water-retaining dam -
Đập chuyển dòng
diverting dam, diversion dam -
Mạng số tích hợp
integrated digital network (idn), integrated digital network, tổng đài của mạng số tích hợp, integrated digital network exchange (idnx) -
Mảng sôi đều
boiling plate -
Măng song
drainage, collar, sleeve, socket, union, bush, bushing, clamp, coupling, ferrule, increaser, muff, nipple, sleeve, sleeve nut, socket, măng song chống... -
Thiết bị lắng
clarifier, sedimentation tank, settling basin, clarifying tank, depositing apparatus, receiver, subsider -
Thiết bị lạnh
casing, chilling equipment, cooler body, cooling equipment, cooling plant, refrigerating apparatus, refrigerator, scuba, chiller, cooling machinery, cooling... -
Thiết bị lạnh amoniac
ammonia refrigerant equipment, ammonia refrigerant equipment [machinery], ammonia refrigerant machinery -
Thiết bị lạnh chuyên dùng
specialized refrigeration equipment, specialized refrigeration equipment (machinery), specialized refrigeration machine -
Thiết bị lạnh công nghiệp
industrial cooling equipment, industrial cooling plant, industrial cooling plant [system], industrial cooling system, industrial refrigerating plant -
Thiết bị lạnh công suất lớn
high capacity refrigerating equipment, large refrigerating plant, large refrigerating system, large tonnage refrigerating equipment -
Báo động giả
false alarm -
Bao đóng gói
interior wrapping
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.