Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bách hoá

Thông dụng

Danh từ

All kinds of goods
bán bách hoá
to deal with all kinds of goods, to deal with all lines of merchandise
cửa hàng bách hoá tổng hợp
general department store

Xem thêm các từ khác

  • Bách hợp

    danh từ, lily
  • Nấc cụt

    như nấc
  • Nắc nẻ

    hawk-moth., cười như nắc nẻ, to burst into peals of laughter, to chortle.
  • Nặc nô

    professional dun[-ner], professional debt-collector., vulgar-mannered termagent, vixen.
  • Nắc nỏm

    be full of praise, be full of admiration., xem thơ nắc nỏm khen thầm nguyễn du, reading the poem, she was full of silent praise.
  • Nách

    Danh từ.: armpit., ôm vật gì trong nách, to carry something under one's arms.
  • Nách lá

    danh từ., (bot) axil.
  • Bách khoa toàn thư

    (cũ) encyclopaedia.
  • Nai

    Danh từ.: deer, gạc nai, hag-horn., nai cái, doe.
  • Bạch lạp

    danh từ, tallow
  • Bách nghệ

    danh từ, arts and crafts
  • Bạch nhật

    danh từ, broad daylight
  • Nài bao

    not flinch from, defy., nài bao khó nhọc, to defy troubles, not to flinch from hard work.
  • Nài ép

    force with entreaties.
  • Nai lưng

    nai lưng làm việc to toil;, to work hard.
  • Bạch quả

    (thực) ginkgo.
  • Nài nỉ

    Động từ., to beg; to insist; to adjure.
  • Bách sinh

    (lễ bách sinh) (lịch sử) hecatomb.
  • Nai nịt

    adjust one's clothes securely.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top