- Từ điển Việt - Anh
Bão tuyết
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- Snow-storm
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
snowstorm
Xem thêm các từ khác
-
Bảo vệ
Động từ: to defend, to protect, to preserve, danh từ, assert, conservation, cover, guard, guarding, fencing and... -
Bảo vệ (chống)
guard against -
Bảo vệ bằng khí trơ
inert gas shield -
Bảo vệ bộ nhớ
memory protect, memory protection -
Đập tràn hở
clear overflow weir, free-flow weir, open spillway -
Đập tràn không cửa van
fixed weir, fixed-crest spillway, ungated spillway -
Đập vòm hai độ cong
dome type arch dam, double arch dam, double arched dam, double curvature arch dam -
Đạp vòm trọng lực
thick arch dam, arch gravity dam, arched-gravity dam, arch-gravity dam, curved gravity dam, gravity-arch dam, giải thích vn : Đập hình cuốn với... -
Đập vụn
break up, breaking, cleaving, crumble, crush, grind, grinding, quartzy, scrap, spall, split, splinter, thrash -
Đập vụn than
break coal -
Mành
danh từ., tính từ., field, frame raster, raster, chip, fragment, piece, section, segment, slender, slice, span, tag, thin, wafer, heavy, intense,... -
Mành (quét)
raster, bộ xử lý hình mành quét, raster image processor-rip, dùng đồ họa mành quét, use raster graphics, đồ họa bằng mành quét,... -
Mảnh bong
chippings, sliver -
Mành mành
accordion blind, blind, jalousie, venetian blind, mành mành che nắng, sun-protection blind, mành mành cuốn, sliding blind, mảnh mành kim loại,... -
Thiết bị phối liệu
batcher, batching plant, proportioning device, batcher, thiết bị phối liệu cốt liệu, aggregate batching plant -
Thiết bị phòng xô
anchor, rail, clip, compression, rail anchor -
Thiết bị phụ
additional equipment, attachment, auxiliary apparatus, auxiliary building equipment, booster, external device, service, supplementary equipment, thiết... -
Thiết bị phụ trợ
accessories, add-on, stand-by equipment, auxiliary equipment -
Bảo vệ chống ăn mòn
corrosion protection -
Bảo vệ chống nấm mốc
microorganism protection, mould protection
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
