Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bó bột

Thông dụng

Cast in plaster.
Chân bị bột
His leg was in a plaster cast.

Xem thêm các từ khác

  • Bỏ bùa

    bewitch, charm, cast a spell on (over).
  • Bờ bụi

    hedge and bush, thick bush (nói khái quát), tìm khắp bờ bụi, to search hedges and bushes, to look for everywhere
  • Bồ các

    (tiếng địa phương) magpie (chim).
  • Nhà bảo sanh

    (địa phương) maternity hospital
  • Nhà bạt

    canvas tent.
  • Nhà bè

    danh từ., houseboat, floating-house.
  • Nhà binh

    (cũ) military.
  • Tang vật

    danh từ., exhibit, melon, swag, grant, exhibit, proof., cửa hàng tang vật , cửa hàng đồ xấu, swag-shop
  • Phúc tra

    verify, check (facts, figures...), secondary check
  • Phục tùng

    comply with, submit oneself to, listen to., acquiescence, submit, phục tùng mệnh lệnh, to comply with orders.
  • Nhà cái

    banker (at a gaiming table)., person keeping the shares of a ton tine.
  • Bồ cắt

    danh từ, sparrow-hawk
  • Bồ câu

    Danh từ.: pigeon, dove, mắt bồ câu, dove-eyed
  • Bỏ cha

    như bỏ mẹ
  • Nhà chồng

    one's husband's family.
  • Bố chánh

    như bố chính
  • Bồ chao

    danh từ, spectacled laughing thrush
  • Bỏ chạy

    run away, run for dear life.
  • Bó chiếu

    Động từ: to wind (corpse) in a mat (chỉ cảnh chết khổ cực quá), chết bó chiếu, to be wound in a...
  • Nhà đá

    prison, gaol, jail.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top