Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bùm bụp

Thông dụng

Xem bụp (láy).

Xem thêm các từ khác

  • Nhảy xổ

    bounce upon.
  • Bún bò

    vermicelli and beef.
  • Bún chả

    vermicelli and grilled chopped meat.
  • Bùn dơ

    mire; squalor.
  • Bún ốc

    vermicelli and shellfish soup.
  • Bún riêu

    vermicelli and sour crab soup.
  • Khái quát hóa

    generalize., generalize
  • Quá bán

    more than [a] half., majority, quá bán số phiếu bầu, more than half of the votes.
  • Nhẹ bỗng

    feather light.
  • Bủn rủn

    Tính từ: flagging, flaccid, hai chân bủn rủn không bước được, his two legs flagging, he could hardly...
  • Nhẹ bụng

    như nhẹ dạ
  • Bún tàu

    mung bean vermicelli, chinese vermicelli.
  • Nhẹ bước

    walk gingerly, tread lightly., nhẹ bước cho em bé ngủ, to walk gingerly not to disturb baby's sleep., nhẹ bước thang mây cũ, to easily make...
  • Bún thang

    vermicelli and chicken soup.
  • Bủn xỉn

    mean, stingy, tight-fisted, bủn xỉn tính toán từng xu với bạn bè, stingy, he stints his friends every penny
  • Nhẹ lời

    mild-spoken, soft-spoken.
  • Nhẹ miệng

    speak throughtlessly., nhẹ mồm nhẹ miệng nhưnhẹ miệng
  • Nhẹ mình

    have one's mind at peace., trả hết nợ thấy nhẹ mình, to feel peace of mind after paying all one's debts.
  • Nhẹ mồm nhẹ miệng

    xem nhẹ miệng
  • Nhễ nhại

    sweat abundantly, be all of a sweat., cuốc vườn ngoài nắng mồ hôi nhễ nhại, to be all of a sweat while hoeing one's garden in the sun.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top