Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Búa

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Hammer
nện búa
to give a blow with a hammer
cờ búa liềm
the hammer and sickle flag
búa bổ củi
a wood-splitting hammer
đau đầu như búa bổ
to have a splitting headache
trên đe dưới búa
between the hammer and the anvil

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

harrow

Y học

Nghĩa chuyên ngành

saburra

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

hack
hammer
mall
monkey
rammer
stemming
tamping
tup

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top