Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Băng hà

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Glacier
Động từ
to pass away

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

glacial
chất lắng băng
glacial outwash
cuội băng
glacial boulder
dòng chảy băng
glacial river stream
hậu băng
post-glacial posthole
lòng chảo băng khổng lồ
glacial giant's kettle
lớp trầm tích băng
glacial deposit
sau băng
post-glacial
sự bột phát băng
glacial outburst
thềm băng
fluvio-glacial terrace
thời kỳ băng
glacial epoch
thời kỳ băng
glacial periods
thung lũng băng
glacial valley
đất sét băng
glacial clay
glacier
băng thung lũng
valley glacier
băng đá
rock glacier
cuội băng
glacier boulder
đài vòng băng
cirque glacier

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top