Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Băng hà thung lũng

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

valley glacier

Xem thêm các từ khác

  • Băng hai mặt

    double-sided tape
  • Băng hệ thống

    system tables, system tape, system board, giải thích vn : là bảng chứa thông tin về một csdl , chẳng hạn như từ điểm dữ liệu...
  • Đầm nện

    compaction by tamping, raking stem
  • Dầm ngàm 2 đầu

    beam (fixed at both ends), beam (with fixed ends), built-in beam, fixed beam, fixed-end beam, restrained beam
  • Dầm ngàm hai đầu

    built-in beam, fixed beam, restrained beam
  • Dầm ngăn

    baffle beam, short beam, needle
  • Dầm ngang

    collar beam, cross arm, cross bar, cross beam, cross girder, cross girth, cross member, cross piece, cross-bar, crossbeam, cross-member, diaphragm, floor...
  • Mã chức năng

    function code, function digit, functional code
  • Mã chuyển đổi

    conversion code
  • Thế Helmholtz

    free energy, helmholtz potential, thermodynamic potential at constant volume
  • Băng tích rìa

    marginal moraine, border moraine
  • Băng tích trong băng

    englacial moraine
  • D

    deuterium
  • Da

    danh từ., felt, yes, cutis, leather, peau, skin, tegument, dermis, (bot) banyan-tree, skin; derm., hide; leather; pelt., giải thích vn : da động...
  • Đa

    danh từ, girder, multi, multiple, plural, kick, lapis, lithograph, petrean, rock, rock stone, rocky, stone, stony, stone, banyan-tree, much,many, giải...
  • Mã công nghiệp

    industry code
  • Mạ crom

    chromium plating, hard chromium plating, chromate, chrome, chrome-plated or chromed, được mạ crôm, chrome-plated
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top