Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Băng hệ thống

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

system tables

Giải thích VN: bảng chứa thông tin về một CSDL, chẳng hạn như từ điểm dữ liệu hoặc các toàn tác CSDL.

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

system tape

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

system board

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top