Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Băng tâm

Thông dụng

Pure heart, crystal-clear heart.

Xem thêm các từ khác

  • Ngài ngại

    Thông dụng: xem ngại (láy).
  • Ngài ngự

    Thông dụng: (từ cũ) his majestry.
  • Bằng vai

    Thông dụng: of the same rank, bằng vai phải lứa, of the same rank and age
  • Ngám

    Thông dụng: (ít dùng) to fit, to be just right., số tiền tiêu vừa ngám với số tiền tiết kiệm,...
  • Bánh

    Thông dụng: Danh từ: cake, wheel, gói bánh, to wrap cakes (in leaves...),...
  • Bành

    Thông dụng: howdah.
  • Ngâm

    Thông dụng: Động từ., to soak; to steep., to declaim; to recite.
  • Bảnh

    Thông dụng: Tính từ: swell, anh mặc cái áo này trông bảnh quá, you...
  • Ngăm

    Thông dụng: threaten, intimidate., tawny., ngăm trả thù, to threaten revenge., nước da ngăm đen, to have...
  • Bạnh

    Thông dụng: broad,square., open wide with force., cằm bạnh, a square chin., quai hàm bạnh vuông broad square...
  • Ngấm

    Thông dụng: Động từ., (of tea). to draw.
  • Ngầm

    Thông dụng: tính từ., secret, underground ; tacit.
  • Ngắm

    Thông dụng: to contemplate;to look at admire oneself., nàng đứng ngắm mình trong gương, she stood contemplating...
  • Ngẫm

    Thông dụng: Động từ., to ponder, to reflect upon, to think over.
  • Ngậm

    Thông dụng: Động từ., to hold in one's mouth.
  • Bảnh bao

    Thông dụng: Tính từ: smart, spruce, well groomed, ăn mặc bảnh bao, to...
  • Ngâm ngẩm

    Thông dụng: dull and lasting., Đau ngâm ngẩm, feel adull and lasting pain.
  • Bảnh chọe

    Thông dụng: haughty (thường nói về tư thế ngồi), ngồi bảnh chọe, to sit with a haughty air.
  • Ngăm ngăm

    Thông dụng: xem ngăm (láy).
  • Ngấm ngầm

    Thông dụng: xem ngầm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top