Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bản đồ đẳng áp

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

constant pressure map

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

constant pressure chart

Xem thêm các từ khác

  • Bàn đỡ để cắt/ bào

    shooting board, giải thích vn : 1 . một chiếc bàn trên đó tấm in được cắt xén 2 , một bàn cố định sử dụng để làm bàn...
  • Đại số học

    algebra: Đại số học, algebraic., algebra
  • Đại số lôgic

    algebra of logic, boolean algebra, logic algebra, logical algebra
  • Màng cách khí

    gasproof shell
  • Màng cách ly

    isolation network, isolation membrane
  • Mạng cân bằng

    artificial balancing line, balanced network, balancing network
  • Màng căng

    stretch film
  • Máng cào

    drag conveyor, chain-and-scarper conveyor, dragger, dragging device, drag-link conveyor, scraper conveyor, máy bốc xếp kiểu máng cao, gantry traveler...
  • Máng cáp

    cable tray, conduit, cable network, cabled network, hệ thống mạng cáp đa phương tiện, multimedia cable network system (mcns), panen mạng...
  • Mạng cấp điện

    electric mains, mains, power supply circuit, supply network
  • Mạng chuyển mạch

    circuit-switched network, switched network, switching array, switching network, switching network complex, switching stage, mạng chuyển mạch kênh,...
  • Bản đồ địa chất

    outline map, geological map, bản đồ địa chất công trình, engineering geological map
  • Bản đồ địa chính

    cadastral map (cadastral plan), cadastral plan, ordnance survey map, plot, giải thích vn : 1 . trong trắc địa , bản đồ chi tiết của một...
  • Bản đồ địa hình

    ground map, land map, relief map, relief plate, terrain, topographic, topographic map, topographic plan, cartogram, mảnh bản đồ địa hình, topographic...
  • Bản đồ đo thế

    potentiometric map
  • Bản đồ đồng mức

    contour (ed) map
  • Đại số phức

    complex algebra
  • Màng co

    shrink-film, màng co có lớp phủ đục lỗ, shrink-film with perforated overlap
  • Thao tác lặp

    iterative operation, iterative process, repetitive operation
  • Thao tác luân phiên

    alternate operation, alternating operation, alternative operation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top