Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Việt - Anh
Bản lề lá cánh gập
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
blade-folding hinge
Xem tiếp các từ khác
-
Thiết bị dịch chuyển ray
rail slewing device -
Bản đồ (đạo hàng)
chart, bàn bản đồ ( đạo hàng ), chart table -
Thiết bị điều chỉnh guốc hãm
brake block adjuster -
Bản đồ dẫn đường hàng không
aeronautical route chart -
Bản đồ đẳng áp bề mặt (khí tượng học)
surface pressure chart -
Bản đồ dòng triều (đạo hàng)
tidal chart, tide chart -
Bản đồ đường sắt
railroad map, railway map]railway material -
Bản đồ gió
wind chart -
Bản đồ hành trình
track chart -
Bản đồ hành trình (hàng hải)
rounteing chart
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
-
1 · 14/08/20 12:52:18
-
-
Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-