Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bản vẽ phác

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

blank drawing
design

Giải thích VN: Việc hình thành lập kế hoạch công trình xây dựng một tòa [[nhà.]]

Giải thích EN: To conceive and plan the construction of a building.

draft drawing
freehand drawing
outline
bản vẽ phác qua
outline drawing
outline drawing
rough sketch
sketch
bản vẽ phác (bằng) tay
freehand sketch
bản vẽ phác bốn cạnh
four-sided sketch
bản vẽ phác nền
foundation sketch
bản vẽ phác qua
preliminary sketch
bản vẽ phác thảo nhanh
free-hand sketch

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top