Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bấm bụng

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To endure silently, to suppress
bấm bụng chịu đau
to endure a pain silently
bấm bụng giữ cho khỏi bật cười
to suppress one's laughter
To reckon to oneself
bấm bụng biết món tiền ấy vẫn còn thừa
to reckon to oneself that sum of money was more than enough

Xem thêm các từ khác

  • Nan y

    difficult to cure., bệnh nan y, a disease difficult to cure.
  • Bấm chuông

    Động từ, to ring the bell
  • Bấm độn

    Động từ, to predict by thumbing one's phalanges
  • Bấm đốt

    Động từ: to count by thumbing one's phalanges, to count on the fingers of one's hand, bấm đốt ngón tay, to...
  • Bấm gan

    Động từ, to suppress one's anger silently
  • Bấm ngọn

    pinch off buds (shoot) of
  • Giáng sinh

    to be born; to incarnate., christmas, lễ thiên chúa giáng sinh, christmas.
  • Bấm quẻ

    (từ cũ, nghĩa cũ) như bấm độn
  • Bấm ra sữa

    Tính từ: suckling-like, mặt bấm ra sữa, to look like a suckling, to look like a spring chicken
  • Nâng bậc

    raise (salaries, wages) to a higher scale.
  • Bám riết

    Động từ, to tread on someone's heels, to follow on someone's heels
  • Nặng bụng

    heaviness in the stomach; heavy tummy.
  • Nặng cân

    weigh heavy.
  • Bấm tay

    (ít dùng) như bấm đốt
  • Bẩm tính

    Danh từ: innate character, bẩm tính hiền lành, to be innately good-natured
  • Bám trụ

    hold on to (a military position).
  • Băm vằm

    Động từ: to chop up, tội đáng băm vằm, he deserves to be chopped up for his offence, he ought to be skinned...
  • Băm viên

    thịt băm viên + patties of minced meat.
  • Nâng cốc

    raise one's glaass., nâng cốc chúc ai, to raise one's glass to someone's health.
  • Nàng dâu

    danh từ., daughter-in-law.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top