Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bần tăng

Thông dụng

Đại từ
This humble monk, this humble bonze

Xem thêm các từ khác

  • Bàn thấm

    Thông dụng: blotter.
  • Bần thần

    Thông dụng: Tính từ: haggard, worried, vẻ mặt bần thần, to look haggard,...
  • Bản thân

    Thông dụng: Danh từ: self, những cố gắng bản thân, one s own efforts,...
  • Bạn thân

    Thông dụng: danh từ, intimate friend, close friend, bosom friend
  • Bán tháo

    Thông dụng: sell out., bailing out
  • Néo

    Thông dụng: [rice] threshing bamboo pincers., cord tightening stick., tighten with a tightenting stick., già néo...
  • Nèo

    Thông dụng: drag., nèo ai làm việc gì, to drag someone into doing something., nèo bạn đi xem hát, to drag...
  • Bàn thờ

    Thông dụng: danh từ, altar
  • Nẻo

    Thông dụng: danh từ., way; direction.
  • Ban thứ

    Thông dụng: (cũ) hierarhy.
  • Nẻo đường

    Thông dụng: way.
  • Nép

    Thông dụng: danh từ., to crouch.
  • Nẹp

    Thông dụng: danh từ., hem; rim.
  • Bàn tính

    Thông dụng: danh từ, Động từ, abacus, to discuss and arrange
  • Bản tính

    Thông dụng: danh từ, inherent character, innate nature
  • Bẳn tính

    Thông dụng: testy; irascible.
  • Nếp lòi

    Thông dụng: (địa lý) anticlinal.
  • Bạn vàng

    Thông dụng: very dear friend, chum.
  • Nết

    Thông dụng: habit, behaviour., good habit, good behaviour., nhà ấy dạy con rất tốt đứa nào cũng có...
  • Nẹt

    Thông dụng: flick with a bent bamboo slat, give a flick with a bent bamboo slat., beat., intimidate., nẹt vào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top