Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nèo

Thông dụng

Drag.
Nèo ai làm việc
To drag someone into doing something.
Nèo bạn đi xem hát
To drag one's friend to the theatre.

Xem thêm các từ khác

  • Bàn thờ

    Thông dụng: danh từ, altar
  • Nẻo

    Thông dụng: danh từ., way; direction.
  • Ban thứ

    Thông dụng: (cũ) hierarhy.
  • Nẻo đường

    Thông dụng: way.
  • Nép

    Thông dụng: danh từ., to crouch.
  • Nẹp

    Thông dụng: danh từ., hem; rim.
  • Bàn tính

    Thông dụng: danh từ, Động từ, abacus, to discuss and arrange
  • Bản tính

    Thông dụng: danh từ, inherent character, innate nature
  • Bẳn tính

    Thông dụng: testy; irascible.
  • Nếp lòi

    Thông dụng: (địa lý) anticlinal.
  • Bạn vàng

    Thông dụng: very dear friend, chum.
  • Nết

    Thông dụng: habit, behaviour., good habit, good behaviour., nhà ấy dạy con rất tốt đứa nào cũng có...
  • Nẹt

    Thông dụng: flick with a bent bamboo slat, give a flick with a bent bamboo slat., beat., intimidate., nẹt vào...
  • Nêu

    Thông dụng: danh từ., to raise; to bring up; to set., tet pole, nêu lên một câu hỏi, to raise a question.,...
  • Bang

    Thông dụng: Danh từ: state, chinese nationals community, chinese colony, bang...
  • Bàng

    Thông dụng: Danh từ: malabar almond tree, indian almond, tropical almond, almendron,...
  • Băng

    Thông dụng: Danh từ: ice, ribbon, tape, band, bank, bandage, banner, cartridge...
  • Bằng

    Thông dụng: Danh từ: eagle, hero in his element, warrant, testimonial, evidence,...
  • Bẵng

    Thông dụng: Tính từ: not heard from, without news, clean, bẵng tin, no news,...
  • Nga

    Thông dụng: danh từ., russia.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top