Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bề ngoài

Mục lục

Thông dụng

Exterior, outward
sức mạnh bề ngoài của chủ nghĩa quốc
the outward strength of nazism
Bề ngoài thơn thớt nói cười trong nham hiểm giết người không dao
Outwardly a honey tongue, Inwardly a heart of gall

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

apparent
khoảng cách (bề ngoài, biểu kiến)
apparent distance
khối lượng bề ngoài
apparent mass
điểm kỳ dị bề ngoài
apparent singularity
face
superficial

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top