Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bố cục

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Arrangement, lay-out
bố cục của bức tranh
the lay-out of a picture
bài văn bố cục chặt chẽ
a closely laid-out literary composition, a closely-knit literary composition

Động từ

To arrange, to lay out (một tác phẩm nghệ thuật)
cách bố cục câu chuyện
the arrangement of a plot

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

arrangement
compose
composition
put together

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top