Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bố trí

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To arrange, to lay
bãi mìn hố chông do du kích bố trí
minefields and spiketraps laid by the guerillas
bố trí công tác cho cán bộ
to arrange work for officials
nhà cửa bố trí ngăn nắp
a house neatly arranged
việc đã được bố trí sẵn sàng từ trước
the work has been laid down beforehand

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

arrange
arrangement
lay
layout

Giải thích VN: Trong ấn loát văn phòng xử từ, đây quá trình tổ chức văn bản đồ họa trên một trang. Trong các hệ thống quản trị sở dữ liệu, thì đây sự sắp xếp của các phần tử báo cáo, như các đầu trang các trường chẳng hạn, trên một trang in.

place
settle
set-up

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

disposal
dispose
layout

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top