Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bộ/ đặt

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

set

Giải thích VN: 1. một sự sắp đặt của các bộ phận liên kết thực hiện các chức năng 2. điều chỉnh một thiết bị động như đồng hồ, đồng hồ đo, thước đo một mức nhất [[định.]]

Giải thích EN: 1. any arrangement of connected units or parts that perform operational functions.any arrangement of connected units or parts that perform operational functions.2. to adjust a variable device, such as a clock, timer, meter, gauge, and so on, at a specific level, quantity, etc.to adjust a variable device, such as a clock, timer, meter, gauge, and so on, at a specific level, quantity, etc..

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top