Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bộ Tư lệnh Cảnh vệ

Thông dụng

Danh từ

High Command of Protective Guard of Vietnam

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bài tập tự luận

    Thông dụng: Danh từ: handout – writing
  • Nghị án

    Thông dụng: Danh từ: deliberation
  • Tuyên án

    Thông dụng: Danh từ: sentencing
  • Kính chống lóa

    Thông dụng: Danh từ: anti-dazzle glass
  • Ngón trỏ trái

    Thông dụng: Danh từ: left index finger
  • Ngón trỏ phải

    Thông dụng: Danh từ: right index finger
  • Diện tích thông thủy

    Thông dụng: Danh từ: carpet area
  • Diện tích tim tường

    Thông dụng: Danh từ: wall centerline
  • Controlled Release Fertilizer

    Thông dụng: Danh từ: phân bón chậm tan có kiểm soát 
  • Được

    Thông dụng: Động từ, tính từ, to obtain; to get; to permission; to twin; to gain, able; possible
  • Băng tần

    band, bandwidth, channel, waveband, âm báo hiệu bên trên băng tần, tone above band (tab), băng ( tần ) dịch vụ, service band, băng ( tần...
  • Phầ̀n cất nhẹ

    light fractions
  • Máy đấm

    (y học) percussion massager
  • Khoa nội

    (y học) department of internal medicine
  • À

    Thông dụng: oh! (exclamation of surprise), by the way, à đẹp tuyệt nhỉ, oh, beautiful!, à này tên anh...
  • Mở mang

    Thông dụng: Động từ., to develop; to expand; to enlarge.
  • Thông dụng: Danh từ: lass, tại anh tại ả tại cả đôi bên, it's the...
  • Thông dụng: từ đệm, vâng ạ, yes, sir
  • Mở mặt

    Thông dụng: be better off.
  • Mó máy

    Thông dụng: twiddle with, toy with., Đừng mó máy vào cái đó, don't twiddle with that thing.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top