Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thông dụng

Danh từ

Lass
tại anh tại tại cả đôi bên
it's the lad's fault, it's the lass' fault, it's the fault of both

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Thông dụng: từ đệm, vâng ạ, yes, sir
  • Mở mặt

    Thông dụng: be better off.
  • Mó máy

    Thông dụng: twiddle with, toy with., Đừng mó máy vào cái đó, don't twiddle with that thing.
  • Mở máy

    Thông dụng: strat an engine., (nghĩa bóng) start., thôi ta mở máy đi đi, it's time we strated the engine...
  • Mờ mờ

    Thông dụng: xem mờ (láy).
  • Mơ mộng

    Thông dụng: tính từ., dreamy.
  • Mo nang

    Thông dụng: (thực vật) cataphyll (of bamboo).
  • Mỏ neo

    Thông dụng: danh từ., anchor.
  • Mỡ nước

    Thông dụng: liquide lard.
  • Mộ phần

    Thông dụng: danh từ., grave.
  • Mở rộng

    Thông dụng: enlarge, extend, expand., thành phố được mở rộng hơn trước nhiều, the city has been...
  • Mô tơ

    Thông dụng: danh từ., motor.
  • Ái

    Thông dụng: oh! ah! (exclamation of pain or surprise), homosexual, gay, love, beloved, Ái ! đau quá, oh, it hurts...
  • Ải

    Thông dụng: Danh từ: pass, hurdle, ordeal, trial, Tính...
  • Mốc

    Thông dụng: landmark., mould. moudy., mould-green mould-gray., cắm mốc chia ruộng, to set up landmarks when...
  • Mọc

    Thông dụng: to shoot;to grow; to rise., mấy giờ mặt trời mọc, what time does the sun rise.
  • Mộc

    Thông dụng: cây mộc a tree., wood, plain, unlacquered, unvarished, unbleached., shield., thợ mộc, a workman...
  • Móc hàm

    Thông dụng: câu móc hàm waigh an aniaml slaughtered.
  • Am

    Thông dụng: Danh từ: small temple, small pagoda; hermitage, secluded hut, vị...
  • Ám

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to possess, to annoy, to worry, to darken,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top