Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khoa nội

(Y học) Department of Internal Medicine

Xem thêm các từ khác

  • À

    Thông dụng: oh! (exclamation of surprise), by the way, à đẹp tuyệt nhỉ, oh, beautiful!, à này tên anh...
  • Mở mang

    Thông dụng: Động từ., to develop; to expand; to enlarge.
  • Thông dụng: Danh từ: lass, tại anh tại ả tại cả đôi bên, it's the...
  • Thông dụng: từ đệm, vâng ạ, yes, sir
  • Mở mặt

    Thông dụng: be better off.
  • Mó máy

    Thông dụng: twiddle with, toy with., Đừng mó máy vào cái đó, don't twiddle with that thing.
  • Mở máy

    Thông dụng: strat an engine., (nghĩa bóng) start., thôi ta mở máy đi đi, it's time we strated the engine...
  • Mờ mờ

    Thông dụng: xem mờ (láy).
  • Mơ mộng

    Thông dụng: tính từ., dreamy.
  • Mo nang

    Thông dụng: (thực vật) cataphyll (of bamboo).
  • Mỏ neo

    Thông dụng: danh từ., anchor.
  • Mỡ nước

    Thông dụng: liquide lard.
  • Mộ phần

    Thông dụng: danh từ., grave.
  • Mở rộng

    Thông dụng: enlarge, extend, expand., thành phố được mở rộng hơn trước nhiều, the city has been...
  • Mô tơ

    Thông dụng: danh từ., motor.
  • Ái

    Thông dụng: oh! ah! (exclamation of pain or surprise), homosexual, gay, love, beloved, Ái ! đau quá, oh, it hurts...
  • Ải

    Thông dụng: Danh từ: pass, hurdle, ordeal, trial, Tính...
  • Mốc

    Thông dụng: landmark., mould. moudy., mould-green mould-gray., cắm mốc chia ruộng, to set up landmarks when...
  • Mọc

    Thông dụng: to shoot;to grow; to rise., mấy giờ mặt trời mọc, what time does the sun rise.
  • Mộc

    Thông dụng: cây mộc a tree., wood, plain, unlacquered, unvarished, unbleached., shield., thợ mộc, a workman...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top