Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bộ dò áp điện

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

piezoelectric detector

Giải thích VN: Một thiết bị sử dụng để đo hoạt động địa chấn, làm bằng cụm tinh thể áp điện với những kim loại thu thập các thay đổi được tạo ra bởi các bề mặt kết tinh khi các tinh thể phải chịu áp lực từ khối lượng bên trên cụm [[đó.]]

Giải thích EN: An instrument used to measure seismic activity; made up of a stack of piezoelectric crystals with intervening metal foils that collect charges produced on the crystal faces when the crystals are strained by pressure from an inertial mass mounted above the stack.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top