Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bộ giải mã

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

codec (coder-decoder)
decode unit
decoder
bộ giải dải xung
pulse width decoder
bộ giải dạng lưới đơn giản hóa
Simplified Trellis Decoder (STD)
bộ giải lênh
command decoder
bộ giải lệnh
instruction decoder
bộ giải màu
color decoder
bộ giải màu
colour decoder
bộ giải nhị phân
Binary Decoder (BD)
bộ giải phép toán
operation decoder
bộ giải stereo
stereo decoder
bộ giải thao tác
operation decoder
bộ giải thuật toán Michigan
MAD (Michiganalgorithnl decoder)
bộ giải thuật toán Michigan
Michigan algorithm decoder (MAD)
bộ giải trigơ
trigger decoder
bộ giải tương tác âm thanh - video số
Digital Audio - Video Interactive Decoder (DAVID)
bộ giải xung
pulse decoder
bộ giải địa chỉ
address decoder
bộ giải đồ
measuring decoder
Bộ mã hóa/Bộ giải mã
Encoder/Decoder (ENDEC)
Chip giao diện bộ giải Manchester [[[AT]] &T]
Manchester Decoder and Interface Chip [AT & T] (MDIC)
decoding circuit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top