- Từ điển Việt - Anh
Bộ lò xo
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
spring set
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
spring unit
Xem thêm các từ khác
-
Điện cùng dấu
like electricity, light electricity -
Điện đàm
conference call, tape a message, cuộc hội nghị điện đàm , hội nghị bằng điện đàm, broadcast conference call -
Diễn đàn
danh từ, forum, rostrum, tribune, forum, platform; forum, các tế bào trong các khung ( diễn đàn atm ), cells in frames (atmforum) (cif), diễn... -
Điện dẫn
conductance, bình đo điện dẫn, conductance cell, đi-ốt điện dẫn cao, high-conductance diode, điện dẫn âm, negative conductance, điện... -
Máy thu khí
air-receiver -
Máy thử kiểu ẩm
wet-test meter, giải thích vn : một dụng cụ đếm vòng quay của một trục với một ống giác chứa khí kín nước có cỡ cụ... -
Bộ loại sương
mist extractor, giải thích vn : một thiết bị loại sương trong dòng chảy của khí [[ga.]]giải thích en : a device that removes liquid... -
Bộ loại trừ
rejector -
Bộ loại trừ nhiễu
interference eliminator -
Bộ lọc
bath filter, clarifier, clarifying filter, cleaner, cleanser, coil-capacitor type filter, filler, filter, filter (as in water filter), filter (network),... -
Bộ lọc âm
acoustic filter, wet scrubber, giải thích vn : một thiết bị trong đó một luồng khí được dẫn qua một chất lỏng nhằm loại... -
Bộ lọc âm tần
acoustic materials, acoustical materials, low-frequency filter -
Bộ lọc âm thanh
acoustic filter, acoustic-wave filter, sound trap -
Điện dẫn suất
conductibility, conductivity, electrical conductivity, specific conductance, specific conductivity -
Máy thử nén
compression test machine, compression tester, compression testing machine -
Máy thử nét
line tester -
Máy thử nghiệm
tester, testing apparatus, testing machine, máy thử nghiệm phần ứng điện, armature testing apparatus, máy thử nghiệm cáp, cable testing... -
Máy thử nghiệm độ thấm từ và trễ từ
ferrometer, giải thích vn : dụng cụ được thiết kế để thử nghiệm độ thấm từ và trễ từ trên sắt và [[thép.]]giải... -
Máy thử nghiệm vạn năng
universal testing machine -
Bộ lọc âm xuýt
hiss filter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.