Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bộ nguồn ắcqui dự phòng

Đo lường & điều khiển

Nghĩa chuyên ngành

stand-by battery power supply

Xem thêm các từ khác

  • Máy vẽ hai trục

    two-axis plotter
  • Điện trở tinh chỉnh

    trimmer, trimming resistor
  • Tính có thể thực hiện theo tính chất vật lý

    physical realizability, giải thích vn : khả năng và sự không có khả năng để xây dựng một hệ thống dựa trên chức năng chuyển...
  • Điều kiện cắt cụt

    truncation condition
  • Điều kiện chuẩn

    reference conditions
  • Điều biến xung lực

    impulse modulation, giải thích vn : một điều biến tín hiệu sử dụng một loạt xung lực xẩy ra đồng thời về mặt thời gian...
  • Tính không ổn định

    instability, uncertainty, volatility, giải thích vn : chất lượng hay điều kiện của những cách sử dụng không ổn định ; hay rõ...
  • Met khối

    cubic meter, cubic meter (cu.m), cubic metre (cu.m), cu.m (cubic meter,cubic metre)
  • Điều chỉnh đầu ra tuyến tính

    linear feedback control, giải thích vn : Điều chỉnh đầu ra trong một hệ thống điều khiển tuyến [[tính.]]giải thích en : feedback...
  • Met vuông

    square meter, centiare, square meter
  • Bộ phận hiện đại

    advanced component
  • Điều khiển bằng đồng hồ quang điện

    photoelectric register control, giải thích vn : một bộ điều khiển bằng đồng hồ ghi sử dụng thiết bị quang điện nhằm phát...
  • Điều khiển chu trình

    loop control, giải thích vn : một hệ thống điều khiển quang điện dùng để điều chỉnh vị trí của chu trình vật liệu được...
  • Điều khiển chuương trình

    traffic cop, giải thích vn : một thuật ngữ thông thường cho cho một phần của một chương trình của một bộ điều khiển...
  • Điều khiển của hãng

    factory control, giải thích vn : thiết bị tổ hợp hỗ trợ máy tính tạo ra một mô-đun được điều khiển bởi người sử...
  • Điều khiển đa xử lý

    multiprocessor control, giải thích vn : một phương pháp điều khiển trong đó một computer hay một hệ thống thực hiện các chương...
  • Điều khiển dẫn xuất

    derivative control, giải thích vn : quá trình hoặc phương pháp điều khiển mà tín hiệu điều khiển cơ cấu chấp hành tỷ lệ...
  • Điều khiển đóng mở

    on-off control, giải thích vn : hệ thống điều khiển đơn giản vận hành một hệ thống đóng [[mở.]]giải thích en : the control...
  • Điều khiển kép

    dual control, giải thích vn : phương pháp điều khiển duy trì sự cân bằng tối ưu giữa sai lệch điều khiển và sai lệch ước...
  • Điều khiển khống chế quy trình

    overriding process control, giải thích vn : một hệ thống ưu tiên cho phép một hệ thống điều khiển khống chế được hệ thống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top