Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Điều khiển của hãng

Đo lường & điều khiển

Nghĩa chuyên ngành

factory control

Giải thích VN: Thiết bị tổ hợp hỗ trợ máy tính tạo ra một mô-đun được điều khiển bởi người sử dụng hay một chương trình định [[sẵn.]]

Giải thích EN: In integrated computer-aided manufacturing, a module that is controlled by management personnnel and policies.

Xem thêm các từ khác

  • Điều khiển đa xử lý

    multiprocessor control, giải thích vn : một phương pháp điều khiển trong đó một computer hay một hệ thống thực hiện các chương...
  • Điều khiển dẫn xuất

    derivative control, giải thích vn : quá trình hoặc phương pháp điều khiển mà tín hiệu điều khiển cơ cấu chấp hành tỷ lệ...
  • Điều khiển đóng mở

    on-off control, giải thích vn : hệ thống điều khiển đơn giản vận hành một hệ thống đóng [[mở.]]giải thích en : the control...
  • Điều khiển kép

    dual control, giải thích vn : phương pháp điều khiển duy trì sự cân bằng tối ưu giữa sai lệch điều khiển và sai lệch ước...
  • Điều khiển khống chế quy trình

    overriding process control, giải thích vn : một hệ thống ưu tiên cho phép một hệ thống điều khiển khống chế được hệ thống...
  • Điều khiển không đồng bộ

    asynchronous control, giải thích vn : phương pháp điều khiển dựa vào thời gian thực của chu kỳ máy cố đinh . xem thêm phần...
  • Điều khiển không tác động

    noninteracting control, giải thích vn : trong một hệ thống đầu vào bội số/đầu ra bội số , điều khiển phản hồi trong đó...
  • Tính trạng ổn định

    steady state, giải thích vn : một điều kiện trong đó tất cả các phản hồi nhanh đã bị dập tắt , và tất cả các giá trị...
  • Điều khiển liên tục

    continuous control, giải thích vn : phương pháp điều khiển đo liên tục số lượng điều khiển và sử dụng dữ liệu để sửa...
  • Điều khiển máy bằng computer

    machine-tool control, giải thích vn : sự điều khiển trực tiếp các dụng cụ máy móc thực hiện bởi [[computer.]]giải thích en...
  • Bộ phát điện

    generator, detector cell
  • Bộ phát hiện

    measuring cell
  • Điều khiển máy tính

    computer control, giải thích vn : phương pháp điều khiển trong đó các biến được thao tác bởi máy tính để điều khiển quá...
  • Điều khiển phản hồi tối ưu

    optimal feedback control, giải thích vn : một nhánh nhỏ của thuyết điều khiển tối ưu trong đó tình trạng hiện hành của một...
  • Điều khiển phần tử duy trì

    holding element control
  • Điều khiển phương thức kép

    dual-mode control, giải thích vn : phương pháp điều khiển sử dụng các phương thức khác nhau của hoạt động , thường là phương...
  • Điều khiển quang điện

    photoelectric control, giải thích vn : một thiết bị hay hệ thống điều khiển dựa vào các thay đổi gây ra bởi một thiết bị...
  • Bộ phát hiện lửa bằng quang điện

    photoelectric flame-failure detector, giải thích vn : một thiết bị sử dụng một tế bào quang điện để phát hiện khi một ngọn...
  • Điều khiển quy trình

    process control, program control, máy tính điều khiển quy trình ( công nghệ ), process control computer, giải thích vn : một quy trình...
  • Điều khiển số bằng máy tính

    computer numerical control, giải thích vn : hệ thống điều khiển sử dụng máy tính để tạo ra các giá trị bằng số cho các...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top