Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bội thề

Thông dụng

Perjure.
Kẻ bội thề
Perjure.

Xem thêm các từ khác

  • Nhân duyên

    predestined affinity, predestined marital uniom.
  • Nhân giả

    (cũ) virtuous people.
  • Nhân gian

    this world, earch., hay đâu địa ngục ở vùng nhân gian nguyễn du, no one thought there was a hell on earth.
  • Nhãn giới

    eye's range, eyeshot.
  • Bội tinh

    danh từ, order, decoration
  • Bói toán

    Động từ: to tell fortune (nói khái quát), divine, Danh từ: divination,...
  • Nhân hình

    anthropomorphous., khỉ nhân hình, an anthropomorphous ape.
  • Bơi trải

    xem trải
  • Nhân hòa

    uciversal concord, concord among the people., thiên thời địa lợi nhân hoà, clement weather,favourablr terrain and concord among the people.
  • Nhân hoàn

    (cũ) world, eatch.
  • Bồi trúc

    consolidate, strengthen (a dyke...).
  • Nhân huệ

    (cũ) great favour, great boon.
  • Bồi tụ

    deposit alluvia.
  • Nhân huynh

    (cũ, kc) my eldest brother, my friend.
  • Bởi vậy

    therefore
  • Nhãn khoa

    danh từ., ophthalmology.
  • Nhãn kính

    (cũ) glasses.
  • Bới việc

    creat more work., creat difficulties.
  • Nhàn lãm

    look at at one's leisure
  • Bôi vôi

    (từ cũ, nghĩa cũ) (gọt gáy bôi vôi) to have one's nape shaven and marked with lime (a punishment which adulteresses were subjected to).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top