Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhân gian

Thông dụng

This world, earch.
Hay đâu địa ngục vùng nhân gian Nguyễn Du
No one thought there was a hell on earth.

Xem thêm các từ khác

  • Nhãn giới

    eye's range, eyeshot.
  • Bội tinh

    danh từ, order, decoration
  • Bói toán

    Động từ: to tell fortune (nói khái quát), divine, Danh từ: divination,...
  • Nhân hình

    anthropomorphous., khỉ nhân hình, an anthropomorphous ape.
  • Bơi trải

    xem trải
  • Nhân hòa

    uciversal concord, concord among the people., thiên thời địa lợi nhân hoà, clement weather,favourablr terrain and concord among the people.
  • Nhân hoàn

    (cũ) world, eatch.
  • Bồi trúc

    consolidate, strengthen (a dyke...).
  • Nhân huệ

    (cũ) great favour, great boon.
  • Bồi tụ

    deposit alluvia.
  • Nhân huynh

    (cũ, kc) my eldest brother, my friend.
  • Bởi vậy

    therefore
  • Nhãn khoa

    danh từ., ophthalmology.
  • Nhãn kính

    (cũ) glasses.
  • Bới việc

    creat more work., creat difficulties.
  • Nhàn lãm

    look at at one's leisure
  • Bôi vôi

    (từ cũ, nghĩa cũ) (gọt gáy bôi vôi) to have one's nape shaven and marked with lime (a punishment which adulteresses were subjected to).
  • Nhẵn lì

    very smooth., mặt phản nhẵn lì, the very smooth face of plank-bed.
  • Ngoại giao đoàn

    diplomatic corps., diplomatic corps
  • Bơi vũ trang

    swim, fully armed.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top