Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bời bời

Thông dụng

Profuse
đầu óc bời bời những chuyện vui buồn
sad and happy memories are profuse in mind

Xem thêm các từ khác

  • Bơi bướm

    butterfly (stroke)
  • Bồi bút

    Danh từ: hack writer, hack publicist, bọn bồi bút gieo rắc nọc độc tư tưởng của chủ nghĩa thực...
  • Bói cá

    danh từ., kingfisher
  • Bơi chèo

    oar, paddle.
  • Nhân ái

    tính từ., compassionate, humane.
  • Nhãn áp

    (y học) ocular tension, eye-tensiobn., phép đo nhãn áp, tomonetry
  • Bơi chó

    to swim by paddling one's arms (tựa như chó)
  • Bội chung

    (toán) common multiple., bội chung nhỏ nhất, least common multiple.
  • Bần nông

    danh từ, poor peasant, poor peasant, land-hungry peasant
  • Bởi đâu

    for what reason, why.
  • Bơi đứng

    swim standing up.
  • Bơi ếch

    breaststroke
  • Bội giáo

    (tôn) apostatize., kẻ bội giáo, apostate.
  • Nhẵn cấc

    brazen, brazen-faceed., mặt nhẵn cấc không biết thẹn, to be brazen and lost to the sense of shame.
  • Bồi hoàn

    to refund money, to return property (taken and kept illegally)
  • Bội hoạt

    (sinh học, hoá học) suractived.
  • Bồi hồi

    fret, to be fretty, thương nhớ bồi hồi trong dạ, to fret with an obsessive longing, bồi hồi nhớ lại những kỷ niệm xưa, to fret...
  • Bổi hổi bồi hồi

    xem bồi hồi (láy).
  • Bởi lẽ

    because
  • Nhận chân

    realize plainly.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top