Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bụi bặm

Thông dụng

Danh từ.

Dust (nói khái quát)
bàn ghế đầy bụi bặm
dusty furniture

Xem thêm các từ khác

  • Nhây nhớt

    snotty all over.
  • Bụi đời

    loose derelict; street-urchin.
  • Bụi hồng

    red dust; the earth, this world
  • Nhầy nhụa

    slimy, slippery with slush., trời mưa đường nhầy nhụa, the road was slimy from rain.
  • Bùi ngùi

    melancholy, sad to the verge of tears, trước giờ tạm biệt trong lòng thấy bùi ngùi vô hạn, before parting, one's heart is immensely melancholy
  • Nhảy ô

    hopscotch (children's game).
  • Bùi nhùi

    danh từ., skein of straw, skein of bamboo shavings, tinder
  • Bụi rậm

    thicket, bush.
  • Nhảy rào

    hurdle-race., vận động viên nhảy rào, a hurdler.
  • Bùi tai

    palatable, honeyed, câu nói bùi tai, a palatable sentence, nghe rất bùi tai, it sounds palatable
  • Khai phá

    chang waste land into cultivated areas., clear
  • Nhảy sào

    to pole-vault., môn nhảy sào, pole-vault.
  • Búi tó

    chignon (đôi khi hàm ý giễu cợt)
  • Nhảy tót

    jump nimbly on.
  • Bụi trần

    như bụi hồng
  • Bủm

    (tục) fart.
  • Nhảy xa

    danh từ., long-jump.
  • Bùm bụp

    xem bụp (láy).
  • Nhảy xổ

    bounce upon.
  • Bún bò

    vermicelli and beef.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top