Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bụi rậm

Thông dụng

Thicket, bush.

Xem thêm các từ khác

  • Nhảy rào

    hurdle-race., vận động viên nhảy rào, a hurdler.
  • Bùi tai

    palatable, honeyed, câu nói bùi tai, a palatable sentence, nghe rất bùi tai, it sounds palatable
  • Khai phá

    chang waste land into cultivated areas., clear
  • Nhảy sào

    to pole-vault., môn nhảy sào, pole-vault.
  • Búi tó

    chignon (đôi khi hàm ý giễu cợt)
  • Nhảy tót

    jump nimbly on.
  • Bụi trần

    như bụi hồng
  • Bủm

    (tục) fart.
  • Nhảy xa

    danh từ., long-jump.
  • Bùm bụp

    xem bụp (láy).
  • Nhảy xổ

    bounce upon.
  • Bún bò

    vermicelli and beef.
  • Bún chả

    vermicelli and grilled chopped meat.
  • Bùn dơ

    mire; squalor.
  • Bún ốc

    vermicelli and shellfish soup.
  • Bún riêu

    vermicelli and sour crab soup.
  • Khái quát hóa

    generalize., generalize
  • Quá bán

    more than [a] half., majority, quá bán số phiếu bầu, more than half of the votes.
  • Nhẹ bỗng

    feather light.
  • Bủn rủn

    Tính từ: flagging, flaccid, hai chân bủn rủn không bước được, his two legs flagging, he could hardly...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top