Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Biển lận

Thông dụng

Tính từ.

Greedy and stingy
con người biển lận
a greedy and stingy person

Xem thêm các từ khác

  • Ngữ khí

    Thông dụng: tone, intonation.
  • Ngự lãm

    Thông dụng: dâng lên ngự lãm to submit to royal consideration (examination).
  • Ngủ ngày

    Thông dụng: sleep by day.
  • Ngú ngớ

    Thông dụng: slow-witted, doltish., ngú ngớ không hiểu gì cả, to be too sloww-witted to understand anything.
  • Ngù ngờ

    Thông dụng: like a dullard, doltish.
  • Biến thể

    Thông dụng: Danh từ.: variant, biến thể của một từ, variants of a...
  • Ngụ ngôn

    Thông dụng: danh từ., fable.
  • Biển tiến

    Thông dụng: (địa lý) marine transgression
  • Biến tính

    Thông dụng: denatured, rượu biến tính, denatured alcohol
  • Ngư phủ

    Thông dụng: danh từ., fisherman.
  • Biệt

    Thông dụng: to part with, to leave, (dùng phụ sau động từ) to leave behind no traces at all, ra đi biệt...
  • Ngu ý

    Thông dụng: (từ cũ) my humble opinion, my humble idea.
  • Ngự y

    Thông dụng: royal physician.
  • Ngừa

    Thông dụng: prevent., phương châm ngừa bệnh, the principle of disease prevention, the prophylactic principle.
  • Ngửa

    Thông dụng: with face upward, on one's back., turn upward., Đồng tiền ngửa, a coin lying with head upward.,...
  • Ngựa

    Thông dụng: danh từ., horse.
  • Ngửa tay

    Thông dụng: beg., ngửa tay xin tiền, to beg for money.
  • Biếu

    Thông dụng: to present, biếu cuốn sách, to prsent a book, sách biếu, a presentation copy of a book, báo...
  • Ngục

    Thông dụng: Danh từ.: prison; jail; gaol., vượt ngục, to break prison.
  • Biểu diển

    Thông dụng: perform, execute., (toán, lý) represent., biểu diển một điệu múa, to perform a dance., biểu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top