Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Người

Thông dụng

Danh từ.

Man; person; people; individual.
mọi người
every man.

Xem thêm các từ khác

  • Binh cơ

    Thông dụng: (từ cũ, nghĩa cũ) strategy.
  • Người điên

    Thông dụng: danh từ., madman.
  • Người dưng

    Thông dụng: non-relative
  • Bình định

    Thông dụng: to pacify, to quell, lê lợi mười năm bình định giặc minh, le loi pacified the country after...
  • Bình độ

    Thông dụng: level., height, altitude.
  • Binh gia

    Thông dụng: danh từ, military
  • Binh họa

    Thông dụng: (từ cũ, nghĩa cũ) scourge of war.
  • Nguồi nguội

    Thông dụng: xem nguội (láy).
  • Người người

    Thông dụng: all and sundry, everyone, one and all., người người thi đua ngành ngành thi đua hồ chí minh,...
  • Binh khí

    Thông dụng: Danh từ: weapons, phát huy tác dụng của binh khí, to make...
  • Bình lặng

    Thông dụng: Tính từ: quiet, quiet and peaceful, dòng sông bình lặng, a...
  • Người tình

    Thông dụng: lover.
  • Bình nhật

    Thông dụng: everyday, bình nhật sáng nào ngủ dậy cũng uống một chén trà, everyday, on getting up,...
  • Nguồn cơn

    Thông dụng: ins and outs, head and tail, kể hết nguồn cơn, to tell the ins and outs (of a story).
  • Ngượng

    Thông dụng: tính từ., ashamed.
  • Bình phóng

    Thông dụng: (tiếng địa phương) spitton.
  • Bình phục

    Thông dụng: to be well again, to regain health, to recover, người ốm đã bình phục, the sick person has...
  • Bình quyền

    Thông dụng: Tính từ: enjoying equal rights, thực hiện nam nữ bình quyền,...
  • Binh thư

    Thông dụng: danh từ, book on warfare
  • Bình thường hoá

    Thông dụng: Động từ: to restore to normal, to normalize, bình thường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top