Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Biểu giá

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

price list
tariff
biểu giá (năng lượng) công bố
publlshed (energy) tariff
biểu giá (điện) cố định
fixed payment tariff
biểu giá (điện) dùng ít
low-load factor tariff
biểu giá (điện) dùng nhiều
high-load factor tariff
biểu giá (điện) giờ cao điểm
peak-load tariff
biểu giá (điện) hai thành phần
two-part tariff
biểu giá (điện) nhiều mức
multiple tariff
biểu giá (điện) nhiều mức
multi-rate tariff
biểu giá (điện) thắp sáng
lighting tariff
biểu giá (điện) theo mùa
seasonal tariff
biểu giá (điện) thông thường
flat rate tariff
biểu giá bổ sung
supplementary tariff
biểu giá bội
multiple tariff
biểu giá dự phòng
standby tariff
biểu giá dùng nhiều
high-load factor tariff
biểu giá dùng quá mức
load-rate tariff
biểu giá giờ cao điểm
peak-load tariff
biểu giá giờ thấp điểm
low-load tariff
biểu giá hai thành phần (giá nhị thức)
two-part tariff
biểu giá hợp đồng
contract tariff
biểu giá Hopkinson
Hopkinson tariff
biểu giá kép
two-rate tariff
biểu giá khối thay đổi
variable-block tariff
biểu giá lũy tiến
sliding scale tariff
biểu giá một thành phần
one-part tariff
biểu giá năng lượng
energy tariff
biểu giá năng lượng đã công bố
published energy tariff (publishedtariff)
biểu giá ngoài cao điểm
off-peak tariff
biều giá nhiều mức
time-of-day tariff
biểu giá nhiều mức
multiple tariff
biểu giá nhiều đoạn
multi-part tariff
biểu giá sử dụng ít
low-load factor tariff
biểu giá theo mùa
seasonal tariff
biểu giá theo nấc
step tariff
biểu giá thời gian sử dụng
Time of use tariff (TOU)
biểu giá thông thường
flat-rate tariff
biểu giá từng phần
block tariff
biểu giá yêu cầu
demand tariff
biểu giá điện
electric tariff
biểu giá điện
electricity tariff
biểu giá điện ban đêm
night tariff
biểu giá điện cả khối
block-rate tariff
biểu giá điện chiếu sáng
lighting tariff
biểu giá điện hai mức
two-rate tariff
biểu giá điện linh động
motive power tariff
biểu giá điện sưởi ấm
heating tariff
biểu giá đơn
one-part tariff
biểu giá đồng loạt
flat-rate tariff
công ba (biểu) giá
triple tariff type meter
công hai (biểu) giá
double tariff type meter
công một (biểu) giá
single tariff type meter

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

price list
sample rate
tariff
biểu giá cước thương mại
commercial tariff
biểu giá ngoài giờ cao điểm
off-peak tariff
biểu giá ngoài giờ cao điểm
restricted-hour tariff
biểu giá ngoài giờ cao điểm
time of day tariff
biểu giá thuế quan
tariff schedule
biểu giá vận phí
tariff schedule
biểu giá định hướng
directional tariff
biểu giá đồng loạt
flat-rate tariff
biểu giá đường sắt
railway tariff

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top