Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Blốc chết

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

dead block

Giải thích VN: Một thiết bị được lắp đặt cuối xe chở khách, được thiết kế để tiếp nhận các va chạm, kích [[động.]]

Giải thích EN: A device located on the ends of train passenger cars, designed to absorb impact shock.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top