Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Buông tha

Thông dụng

Động từ
To disengage, to spare

Xem thêm các từ khác

  • Nhiễm khuẩn

    (y học) be infected.
  • Buồng the

    như buồng khuê
  • Nhiệm mầu

    tính từ., marvellous.
  • Buông trôi

    to let drift, lãnh đạo mà buông trôi khoán trắng thì hỏng việc, if the leadership lets things drift and gives carte blanche, it is sure...
  • Nhiễm sắc

    Danh từ.: chromatism., nhiễm sắc thể, chromosome.
  • Buông tuồng

    Tính từ: self-indulgent, sống buông tuồng, to live in a self-indulgent way
  • Buông xõng

    to drop some sharp words, to drop some words curtly, bực mình buông xõng một câu, cross, he dropped a curt sentence, trả lời buông xõng,...
  • Buông xuôi

    to let (something) run its course, vì chán nản nên buông xuôi, out of weariness, he let things run their course, hai tay buông xuôi, to drop off,...
  • Buốt

    Tính từ: feeling a sharp pain, feeling a biting cold; sharp, biting, lạnh buốt xương, frozen to the bone, đau...
  • Nhiễm từ

    (vật lý) magnetize.
  • Buột miệng

    Động từ., to make a slip of the tongue.
  • Nhiễn

    như nhuyễn nghĩa 1., bột nhiễn, well-kneaded dought.
  • Nhiên hậu

    (cũ) then., có làm nhiên hậu mới có ăn, to work then to have food to eat.
  • Búp

    Danh từ.: bud, shoot., tapered form, chè ra búp, the tea plant shoots out buds, búp sen, a lotus bud, ngón tay...
  • Nhiếp ảnh

    Động từ., to photograph; to take a, photograph
  • Búp bê

    Danh từ: doll, búp bê bằng nhựa, a plastic doll, phim búp bê, a puppet film
  • Nhiếp chính

    act as a regent.
  • Búp phê

    danh từ, cupboard
  • Bút chiến

    Động từ: to wage a pen war, to engage in a polemic, bút chiến với các học giả tư sản, to wage a pen...
  • Bút chổi

    big pen brush
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top