Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Buồm mũi

Thông dụng

(hàng hải) Foresail.

Xem thêm các từ khác

  • Nhị cái

    (thực vật) pistil.
  • Bướm ong

    butterflies and bees; the libertine set, buông lời bướm ong, to drop words of a libertine; to flirt
  • Buôn

    Động từ: to sell, to trade, Danh từ.: south vietnamese mountain village, đi...
  • Nhi đồng

    danh từ., young child.
  • Nhị đực

    (thực vật) stamen.
  • Nhị giáp

    (cũ) second grade (doctorate).
  • Buồn bã

    sad, melancholy, buồn bã trong lòng, to be sad at heart, vẻ mặt buồn bã, to look sad, cảnh trời chiều buồn bã, the dusky scenery was...
  • Nhị hỉ

    newly-weds first visit to the bride ' s family ( one the wedding day ' s morrow ).
  • Buôn bạc

    to deal in foreign currencies
  • Buồn bực

    sad and fretty, buồn bực vì đau ốm luôn, to be sad and fretty because of frequent illness, không nói ra được càng thấy buồn bực,...
  • Buôn buốt

    feeling a rather sharp pain, feeling a rather biting cold
  • Nhĩ mục

    (ít dùng) ear and eye., nhĩ mục quan chiêm, public eye, everybody's very eyes., phải xử sự lịch sự ở nơi nhĩ mục quan chiêm, one...
  • Buôn cất

    trade in whole contingents of goods, trade by wholesale.
  • Buồn cười

    funny, ăn mặc lố lăng trông thật buồn cười, to look funny in odd clothing, pha trò rất buồn cười, to crack very funny jokes
  • Nhí nha nhí nhảnh

    xem nhí nhảnh (láy).
  • Nhí nha nhí nhoẻn

    xem nhí nhoẻn (láy).
  • Buồn lòng

    heavy-harted.
  • Nhì nhằng

    tính từ., average, middling.
  • Buôn ma thuột

    %%xem Đắc lắc
  • Nhí nhảnh

    tính từ., joyful, playful.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top