Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Buôn buốt

Thông dụng

Feeling a rather sharp pain, feeling a rather biting cold

Xem thêm các từ khác

  • Nhĩ mục

    (ít dùng) ear and eye., nhĩ mục quan chiêm, public eye, everybody's very eyes., phải xử sự lịch sự ở nơi nhĩ mục quan chiêm, one...
  • Buôn cất

    trade in whole contingents of goods, trade by wholesale.
  • Buồn cười

    funny, ăn mặc lố lăng trông thật buồn cười, to look funny in odd clothing, pha trò rất buồn cười, to crack very funny jokes
  • Nhí nha nhí nhảnh

    xem nhí nhảnh (láy).
  • Nhí nha nhí nhoẻn

    xem nhí nhoẻn (láy).
  • Buồn lòng

    heavy-harted.
  • Nhì nhằng

    tính từ., average, middling.
  • Buôn ma thuột

    %%xem Đắc lắc
  • Nhí nhảnh

    tính từ., joyful, playful.
  • Buồn nản

    in the doldrums, dejected
  • Nhí nháy

    fidget., nhí nháy nghịch suốt ngày, to fidget getting into mischief all day long.
  • Nhí nhéo

    yell., trẻ con nhí nhéo suốt ngày, the children are yelling all the time.
  • Buôn người

    trade in slaves
  • Nhi nhí

    whisper uninter lligibly.
  • Buồn phiền

    sad and worried, đừng để bố mẹ phải buồn phiền vì mình, don't make your parents sad and worried because of your behaviour
  • Nhí nhố

    higgledy-piggledy; at sixes and sevens., làm ăn nhí nhố, to do things in a higgledy-piggledy manner., nói nhí nhố vài câu, to talk at sixes...
  • Buồn rầu

    tính từ., sad-looking, sorrowful
  • Nhí nhoẻn

    smile playfully., tính nhí nhoẻn, to be in the habit of smilling playfully and incessantly.
  • Buồn rượi

    wearing a dismal face from sadness; very sad.
  • Nhi nữ

    (cũ) the weaker sex.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top