Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhị giáp

Thông dụng

(cũ) Second grade (doctorate).

Xem thêm các từ khác

  • Buồn bã

    sad, melancholy, buồn bã trong lòng, to be sad at heart, vẻ mặt buồn bã, to look sad, cảnh trời chiều buồn bã, the dusky scenery was...
  • Nhị hỉ

    newly-weds first visit to the bride ' s family ( one the wedding day ' s morrow ).
  • Buôn bạc

    to deal in foreign currencies
  • Buồn bực

    sad and fretty, buồn bực vì đau ốm luôn, to be sad and fretty because of frequent illness, không nói ra được càng thấy buồn bực,...
  • Buôn buốt

    feeling a rather sharp pain, feeling a rather biting cold
  • Nhĩ mục

    (ít dùng) ear and eye., nhĩ mục quan chiêm, public eye, everybody's very eyes., phải xử sự lịch sự ở nơi nhĩ mục quan chiêm, one...
  • Buôn cất

    trade in whole contingents of goods, trade by wholesale.
  • Buồn cười

    funny, ăn mặc lố lăng trông thật buồn cười, to look funny in odd clothing, pha trò rất buồn cười, to crack very funny jokes
  • Nhí nha nhí nhảnh

    xem nhí nhảnh (láy).
  • Nhí nha nhí nhoẻn

    xem nhí nhoẻn (láy).
  • Buồn lòng

    heavy-harted.
  • Nhì nhằng

    tính từ., average, middling.
  • Buôn ma thuột

    %%xem Đắc lắc
  • Nhí nhảnh

    tính từ., joyful, playful.
  • Buồn nản

    in the doldrums, dejected
  • Nhí nháy

    fidget., nhí nháy nghịch suốt ngày, to fidget getting into mischief all day long.
  • Nhí nhéo

    yell., trẻ con nhí nhéo suốt ngày, the children are yelling all the time.
  • Buôn người

    trade in slaves
  • Nhi nhí

    whisper uninter lligibly.
  • Buồn phiền

    sad and worried, đừng để bố mẹ phải buồn phiền vì mình, don't make your parents sad and worried because of your behaviour
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top