Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Buồng góp

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

manifold

Giải thích VN: Một ống hay một buồng nhiều khe hở để chất lỏng chảy [[qua.]]

Giải thích EN: A pipe or chamber that has multiple openings to allow passage of a fluid..

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top