Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Buớm gió

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

choke
bộ chế hòa khí 2 bướm gió
twin barrel or twin choke carburetor
bướm gió tự động
automatic choke
cánh bướm gió
choke valve
cánh bướm gió tự động
automatic choke
kiểm tra bướm gió
choke control
nút kéo bướm gió
choke knob
sự điều khiển bướm gió
choke control
air choke
air valve
choke
bộ chế hòa khí 2 bướm gió
twin barrel or twin choke carburetor
bướm gió tự động
automatic choke
cánh bướm gió
choke valve
cánh bướm gió tự động
automatic choke
kiểm tra bướm gió
choke control
nút kéo bướm gió
choke knob
sự điều khiển bướm gió
choke control
choker
mixture control knob

Xem thêm các từ khác

  • Buồm mặt trời

    solar sail
  • Độ lạnh

    cold, cold strength, coldness, cooling level, coolness, low temperature, refrigerating, bộ điều khiển ( độ ) lạnh, cold control, bộ điều...
  • Độ lõm

    concave camber, concavity
  • Độ lớn

    amount, amplitude, extent, increment, intensity, magnitude, order of magnitude, quantity, size
  • Độ lớn thủy triều

    range pole, tidal range, độ lớn thủy triều trung bình, mean tidal range
  • Mót

    to glean (corn)., one, glean, fashion, modal, modality, mode, mót lúa, to glean corn.
  • Một amino axit thiết yếu

    isoleucine, leucine, methionine, valine
  • Một bậc

    einstufig, single-stage, single-step
  • Một bộ

    gang, nest, set
  • Tràn

    Động từ, effuse, flood, full, overflow, overflow (vs), overrun, ceiling, hood, naked, open, spillage, uncovered, shuck, coddle, to overflow, to flood,...
  • Buôn bán

    commerce, trade (nói khái quát), dealing, merchant, sale, commerce, deal in (to...), handle, market, mercantile, merchandize, merchant, merchanting,...
  • Buông

    to let go, to let loose, to let down, to drop, release, bay, booth, cabin, cabinet, cage, camera, cell, chamber, chamber (service access), chest, closet,...
  • Buộc hàng

    row pitch, restraint of loads, giải thích vn : một trong các kỹ thuật thắt chặt xuống hoặc bảo vệ hàng hóa ( trên tàu hoặc...
  • Bước khoan

    dialing step, giải thích vn : là bước tiến của mũi khoan mà khi tiến vào hay rút ra vẫn không làm vật thể mất cân bằng ,...
  • Độ lỏng

    clearance, fluidity, liquidity, looseness, spreading, độ lỏng ngang, side clearance, độ lỏng đầu trục, end clearance, chỉ số độ lỏng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top