Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Buông

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To let go, to let loose
buông đũa bát đứng lên
having let down his bowl and chopsticks, he stood up
buông lỏng dây cương cho ngựa lên dốc
he let loose the bridle for his horse to go up the slope; he gave his horse the bridle for him to go up the slope
To let down, to drop
tóc buông thõng sau lưng
with hair let straight down on back
màn đêm buông xuống cánh đồng
the mantle of darkness was let down on the field
buông mình ngồi xuống ghế
to let oneself down into a chair
buông câu
to drop one's line, to cast one's line
buông lời bướm ong
to drop words of a libertine, to flirt
chuông đồng hồ buông mấy tiếng
the clock dropped a few notes, the clock struck a few notes
buông lửng mấy câu
to drop casually a few sentences

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

release

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bay
booth
buồng (đặt) máy chiếu
projecting apparatus booth
buồng cách âm
noise protection booth
buồng cách âm
sound booth
buồng chống ồn
noise protection booth
buồng ghi âm
recording booth
buồng máy chiếu phim
booth for projecting machines
buồng máy chiếu phim
motion-picture machine booth
buồng nghe (băng) ghi âm
records booth
buồng phun
spray booth
buồng phun sơn
spray booth
buồng phun sơn di động
traveling spray booth
buồng sơn dùng súng phun
spray booth
buồng telephone
telephone booth
buồng thu lệ phí
toll booth
buồng trộn
mixing booth
buồng đèn chiếu hậu trường
rear projector booth
buồng điện thoại
phone booth
buồng điện thoại
telephone booth
buồng điện thoại công cộng
public booth
cabin
buồng kỹ thuật vệ sinh
sanitary cabin
buồng lái điều khiển (tàu hỏa) từ xa
remote control railway cabin
buồng phát thanh viên
announcer cabin
buồng thang máy
lift cabin
buồng thợ máy trục
crane machinist cabin
buồng đặt máy chiếu phim
operator's cabin
buồng điều khiển
control cabin
cái móc (cửa) buồng
cabin hook
cao độ kế buồng lái
cabin altimeter
cầu trục buồng lái
traveling bridge crane driver's cabin
độ cao buồng lái
cabin altitude
cabinet
buồng kết đông nhanh
quick-freezing cabinet
buồng làm khô
drying cabinet
buồng lạnh
refrigeration cabinet
buồng lạnh hấp thụ
absorption cabinet
buồng phun sạch
blast cabinet
buồng sấy
drying cabinet
buồng sấy thăng hoa
freeze-drying cabinet
buồng sấy đông
freeze-drying cabinet
buồng thổi sạch
blast cabinet
buồng thử khí hậu
climatic test cabinet
buồng trạm khí tượng
weather station cabinet
cáp quang tới buồng điện thoại
Fibre To The Cabinet (FTTCAB)
khóa buồng
cabinet lock
khóa buồng
cabinet lock
cage
buồng khai thác
cage box
buồng lái
operator's cage
buồng máy
operator's cage
buồng thang máy
elevator cage
buồng thang máy
lift-cage
camera
buồng gương phản xạ
reflex camera
cell
buồng "nóng"
hot cell
buồng biến áp
power transformer cell
buồng giam
cell room
buồng khuếch tán
diffusion cell
buồng lặn
immersion cell
buồng phản ứng
reactor cell
buồng phóng xạ mạnh
hot cell
buồng phóng xạ mức cao
hot cell
động điêzen buồng khí
air cell diesel engine
chamber
buồng () nhiệt độ thấp
low-temperature chamber
buồng (đúc) áp lực
casting chamber
buồng (đúc) áp lực
pressure chamber
buồng ẩm
moist chamber
buồng áp lực
altitude chamber
buồng áp lực
pressure chamber
buồng áp lực cao
high-pressure chamber
buồng áp suất thấp
decomposition chamber
buồng áp suất thấp
low-pressure chamber
buồng áp suất tĩnh
static pressure chamber
buồng áp thấp trong delco
vacuum capsule or chamber
buồng âu
chamber (oflock)
buồng âu
gate chamber
buồng âu
lock chamber
buồng âu
sluice chamber
buồng âu gần bờ
land lock chamber
buồng âu kiểu tàu
dock-type lock chamber
buồng âu thuyền
lock chamber
buồng bánh cánh quạt
impeller chamber
buồng bảo dưỡng tông
curing chamber
buồng bảo quản lạnh (sản phẩm)
cooled products chamber
buồng bảo quản lạnh (sản phẩm)
refrigerated] products chamber
buồng bảo quản lạnh sản phẩm
chilled products chamber
buồng bảo quản sản phẩm lạnh
refrigerated products chamber
buồng bay hơi
evaporating chamber
buồng bay hơi
evaporator chamber
buồng bốc hơi
vaporating chamber
buồng bơm
pumping chamber
buồng bọt
bubble chamber
buồng bọt
foam chamber
buồng cacbon hóa
carbonizing chamber
buồng cân bằng
balance chamber
buồng cấp (vào)
inlet chamber
buồng cấp nước
water-supply chamber
buồng chân không
evacuate chamber
buồng chân không
evacuated chamber
buồng chân không
vacuum chamber
buông chân không nhiệt
thermal vacuum chamber
buồng chất lỏng loãng
weak liquid chamber
buồng chất lỏng nghèo
weak liquid chamber
buồng chất lỏng đậm đặc
rich liquid chamber
buồng cháy
combustion chamber
buồng cháy
ignition chamber
buồng cháy chính
main combustion chamber
buồng cháy hình bán cầu
hemispherical combustion chamber
buồng cháy dạng cầu
fireball combustion chamber
buồng cháy dạng hình nêm
wedge combustion chamber
buồng cháy hình cầu
spherical combustion chamber
buồng cháy kiểu vát nghiêng
pent-roof combustion chamber
buồng cháy trước
precombustion chamber
buồng cháy với hai đường xoáy lốc
twin swirl combustion chamber
buồng cháy xoáy lốc
swirl chamber
buồng chiếu xạ
irradiation chamber
buồng chiếu xạ
radiation chamber
buồng chứa (chất thải phóng xạ)
storage chamber
buồng chứa môi chất lạnh
refrigerant chamber
buồng clo hóa
chlorination chamber
buồng lối vào phía bên
side antrance chamber
buồng cốc hóa
carbonizing chamber
buồng cộng hưởng
resonant chamber
buồng crackinh
cracking chamber
buồng cửa âu
sluice-gate chamber
buông cửa van
lock chamber
buồng cửa van ống hút
draft tube chamber
buồng dập hồ quang
arc chamber
buồng dập hồ quang
arc extinction chamber
buồng dập hồ quang
arc splitter chamber
buồng dây
wire chamber
buồng dội
echo chamber
buồng dội
reverberation chamber
buồng du thuyền
river lock chamber
buồng dung dịch loãng
poor liquid chamber
buồng dung dịch loãng
weak liquid chamber
buồng dung dịch đậm dặc
strong liquid chamber
buồng dung dịch đậm đặc
rich liquid chamber
buồng dung dịch đậm đặc
strong liquid chamber
buồng gama
gamma-chamber
buồng gia ẩm
humid chamber
buồng gia ẩm
humidifying chamber
buồng gia nhiệt
heating chamber
buồng gia tốc
accelerating chamber
buồng giảm áp
decomposition chamber
buồng giảm áp
reducing chamber
buồng giảm chấn
damping chamber
buồng giãn nở
expansion chamber
buồng giữ lạnh thực phẩm
food storage refrigerated chamber
buồng giữ nhiệt (bảo ôn)
warming chamber
buồng hấp thụ
absorbing chamber
buồng hấp thụ
absorption chamber
buông hình xoắn ốc
spiral chamber
buồng hình xoắn ốc
volute chamber
buồng hoàn nguyên
reducing chamber
buồng hoàn nhiệt
regenerative chamber
buồng hơi
air chamber
buồng hơi
chamber, air
buồng hơi (nước)
steam chamber
buồng hỗn hợp
mixing chamber
buồng hút
aspirating chamber
buồng hút
aspiration chamber
buồng hút
exhaust chamber
buồng hút
inlet chamber
buồng hút
intake chamber
buồng hút
suction chamber
buồng hút (không khí thải)
exhaust chamber
buồng hút bụi
dust chamber
buồng hút thu
absorption chamber
buồng iôn hóa
faraday chamber
buồng iôn hóa
ionisation chamber
buồng iôn hóa
ionization chamber
buồng iôn hóa phân hạch
fission ionization chamber
buồng kéo theo
drift chamber
buồng kết đông
freezer chamber
buồng kết đông
freezing chamber
buồng kết đông chân không
vacuum freezing chamber
buồng kết đông cực nhanh
flash freezing chamber
buồng kết đông dạng vòng
annular freezing chamber
buồng kết đông hàng hải
marine freezing chamber
buồng kết đông siêu nhanh
flash freezing chamber
buồng khe hẹp
narrow-gap chamber
buồng khe rộng
wide gap chamber
buồng khí
air chamber
buồng khí hậu
environmental chamber
buồng khí hậu nhân tạo
climatic test chamber
buồng khởi động
priming chamber
buông không khí
air chamber
buồng không vang
anechoic chamber
buồng khử âm
silencing chamber
buồng khử khí
degassing chamber
buồng kiểm soát độ ẩm
humidity control chamber
buồng kiểm tra
inspection chamber
buồng làm ẩm
humid chamber
buồng làm ẩm
humidifying chamber
buồng làm lạnh bổ sung
auxiliary cooling chamber
buông làm lạnh không khí
air cooling chamber
buồng làm lạnh không khí
air cooling chamber
buồng làm lạnh nhanh
rapid-chilling chamber
buồng làm lạnh bộ
precooling chamber
buồng làm lạnh trước
precooling chamber
buồng làm việc ( ghế chìm)
working chamber
buồng lắng
settling chamber
buồng lắng (cặn)
sludge chamber
buồng lặng (không xoáy)
quiescent chamber
buồng lắng bụi
settling chamber
buồng lắng cặn
sediment chamber
buồng lạnh
cool chamber
buồng lạnh
cooling chamber
buồng lạnh
refrigerating chamber
buồng lạnh
cold chamber
buồng lạnh hàng hải
marine cold chamber
buồng lạnh hàng hải (trên tàu thủy)
marine cold chamber (room)
buồng lạnh hình vòng
annular cooling chamber
buồng lạnh ống xoáy
vortex cold chamber
buồng lạnh ống xoáy
vortex refrigerated chamber
buồng lạnh ống xoáy
vortex refrigerating chamber
buồng lạnh bộ
precooling chamber
buồng lạnh trên tàu thủy
marine cold chamber
buồng lấy mẫu
sampling chamber
buồng lên men bộ
prefermentation chamber
buồng lọc
filtration chamber
buồng lọc
straining chamber
buồng lọc sạn
grit chamber
buồng lửa
combustion chamber
buồng luyện cốc
coke chamber
buồng màng ngăn
diaphragm chamber
buồng máy bơm
pump chamber
buồng phỏng
simulation chamber
buồng phỏng
test chamber
buồng phỏng môi trường
environmental chamber
buồng môi trường
environmental chamber
buồng nạp
access chamber
buồng nạp
admission chamber
buồng nạp
inlet chamber
buồng nạp liệu
engaging chamber
buồng nạp điện
charge chamber
buồng nén
compression chamber
buồng nén hơi
compression chamber
buồng nén phụ (2 kỳ)
pre-compression chamber
buồng neo
anchorage chamber
buồng ngâm tẩm
soaking chamber
buồng nghiền bột
pulverizing chamber
buồng ngưng
condensation chamber
buồng ngưng
condenser chamber
buồng ngưng tụ
condensing chamber
buồng nhiệt
heating chamber
buồng nhiệt
temperature chamber
buồng nhiệt
thermal chamber
buồng nhiệt
thermostatic chamber
buồng nhiệt điện
thermoelectric chamber
buồng nổ
chamber, combustion
buồng nổ
combustion chamber
buồng nổ
explosion chamber
buồng nổ
explosive chamber
buồng nối
jointing chamber
buồng nổi
float chamber
buồng nóng chảy
melting chamber
buồng nung
heating chamber
buồng ổn nhiệt
temperature chamber
buồng ổn nhiệt
thermal chamber
buồng ổn nhiệt
thermostatic chamber
buồng ổn định (dòng chảy)
surge chamber
buồng ôtôcla
autoclave chamber
buồng ôzôn hóa
ozonizing chamber
buồng phân phối
distributor chamber
buồng phân phối
plenum chamber (space)
buồng phân phối của mạng lưới nhiệt
heating system distribution chamber
buồng phân phối không khí
plenum chamber
buồng phân phối nước thải
sewage distribution chamber
buồng phản ứng
reaction chamber
buồng phao
float chamber
buồng phao
float chamber or US float bowl
buồng phun
flash chamber
buồng phun
jet chamber
buồng phun (mưa)
spray chamber
buồng phun muối (thử nghiệm xe)
salt spray chamber
buồng phun rửa, khoang phun rửa
flushing chamber
buồng phun sương
atomizing chamber
buồng quạt
fan chamber
buồng quạt gió
air-blast chamber
buồng quạt gió
blast chamber
buồng quạt gió
blower chamber
buồng ra
outlet chamber
buồng rửa
washing chamber
buồng sấy
chamber drier
buồng sấy
drying chamber
buồng sấy gỗ
timber drying chamber
buồng sấy khô
drying chamber
buồng sấy thăng hoa cryo
cryodesiccation chamber
buồng số hóa
digitized chamber
buồng strimơ
streamer chamber
buồng sưởi
heating chamber
buồng sương
cloud chamber
buồng sương
wilson could chamber
buồng sương Wilson
Wilson cloud chamber
buồng tách (không) khí
air separation chamber
buồng tai chớp
streamer chamber
buồng tái sinh
regenerative chamber
buồng tan đá
melting chamber
buồng tăng áp lực gió
plenum chamber
buồng tạo áp
pressurized chamber
buồng thắng
brake chamber
buồng tháo
delivery chamber
buồng tháo
discharge chamber
buồng tháo dỡ
dismantling chamber
buồng tháo liệu
discharge chamber
buồng thiêu
roasting chamber
buồng thổi gió
air-blast chamber
buồng thổi gió
blast chamber
buồng thông gió
plenum chamber
buồng thông gió
vent chamber
buồng thông gió
ventilating chamber
buồng thử nghiệm
simulation chamber
buồng thử nghiệm
test chamber
buồng thử nghiệm
testing chamber
buồng thử nghiệm môi sinh
environmental chamber
buồng thử nghiệm nhiệt
thermal test chamber
buồng thử nghiệm tải động
dynamic test chamber
buồng thử nghiệm toa xe
rolling stock test chamber
buồng thu nhận nước thải
sewage inlet chamber
buồng thử điện
testing chamber
buông tia lửa
spark chamber
buồng tia lửa điện
spark chamber
buồng tích bụi
dust setting chamber
buồng tiếp xúc
contact chamber
buồng tiết kiệm nước (mỗi lần tàu thuyền qua âu)
storage chamber
buồng tiêu âm
anechoic chamber
buồng tiêu âm
dead-end chamber
buồng tiêu âm
sound-absorbing chamber
buồng tiêu hóa tăng nhiệt
heated digestion chamber
buồng tôi
hardening chamber
buồng tôi
quenching chamber
buồng triệt hồ quang
arc-suppression chamber
buồng triệt lửa
spark chamber
buồng trộn
mixing chamber
buồng trộn bọt
foam mixing chamber
buồng trộn không khí
plenum chamber
buồng tuabin
turbine chamber
buồng tuabin thuộc hệ khép kín
turbine chamber of the closed system
buồng tỷ lệ
proportional chamber
buồng ướp lạnh
cold-storage chamber
buồng ướp lạnh
freezing chamber
buồng ướp lạnh
refrigeration chamber
buồng van
valve chamber
buồng van cửa cống (tháo nước)
sluice-gate chamber
buồng vang
echo chamber
buồng vang
reverberation chamber
buồng vành khuyên dạng bánh kếp
pancake-shaped annular chamber
buồng vào
engaging chamber
buồng vết chiếu
projection chamber
buồng Wilson
cloud chamber
buồng Wilson
Wilson could chamber
buồng xả
delivery chamber
buồng xả
discharge chamber
buồng xả
exhaust chamber
buồng xả khí
air-exhaust chamber
buồng xoắn (bơm ly tâm)
volute chamber
buồng xoáy
eddy chamber
buồng xoáy
vortex chamber
buồng xoáy ốc
volute chamber
buồng xoáy trôn ốc (của tuabin)
volute chamber
buồng xúc tác
catalyst chamber
buồng đảo chiều
reversing chamber
buồng đập (máy nghiền)
beater chamber
buồng đẩy
discharge chamber
buồng đẩy [[[xả]]]
discharge chamber
buồng để không khí vào
inlet chamber
buồng để tuabin
turbine chamber
buồng điều áp
surge chamber
buồng điều áp hai ngăn
surge tank with expansion chamber
buồng điều hòa
climatic chamber
buồng điều hòa khí hậu
climatic chamber
buồng điều hòa khí hậu
environmental chamber
buồng điều hòa không khí
air-conditioned chamber
buồng điều khiển tăng áp
pilot pressure chamber
buồng điều khiển van
slide valve chamber
buồng đóng gói hàng
packing chamber
buồng động kết bộ
precuring chamber
buồng đông lạnh
congelation chamber
buồng đốt
combustion chamber
buồng đốt
fire chamber
buồng đốt
flame-chamber
buồng đốt
flash chamber
buồng đốt
heating chamber
buồng đốt
ignition chamber
buồng đốt của động
engine combustion chamber
buồng đốt hình bán cầu
hemispherical combustion chamber
buồng đốt hình nêm
wedge-type combustion chamber
buồng đốt nóng
heat chamber
buồng đốt sau
afterburner chamber
buồng đốt sau
postcombustion chamber
buồng đốt sau
secondary combustion chamber
buồng đốt tạo xoáy
turbulence chamber
buồng đốt tạo xoáy
turbulence combustion chamber
buồng đốt thứ cấp
afterburner chamber
buồng đốt thứ cấp
secondary combustion chamber
buồng đốt trước
cover-box premix chamber
buồng đốt trước
precombustion chamber
buồng đốt trước (động đốt trong)
precombustion chamber
buồng đốt vét
afterburner chamber
buồng đốt vét
secondary combustion chamber
buồng đưa nước vào
influent chamber
buồng đục Wilson
Wilson cloud chamber
chuyển mạch buồng cộng hưởng
resonant chamber switch
cửa vào buồng
chamber inlet
hộp hình vòng khuyên buồng đốt
combustion chamber annular case
hộp phao, buồng phao
float chamber
khoang [[[buồng]]] áp suất thấp
low-pressure chamber
buồng
chamber furnace
đốt kiểu buồng
chamber kiln
mìn buồng
chamber charge
muội buồng đốt
combustion chamber deposit
nhiệt độ buồng đốt
chamber temperature
ống khói// buồng khói
smoke chamber
phòng (buồng) hiệu chỉnh
correction chamber
quy trình sản xuất a xít sulfuric trong buồng kín
chamber process
sàn buông cửa (âu)
gate chamber floor
thí nghiệm trong buồng kín
closed chamber experiment
điapham buồng tròn chuẩn hóa
standardized ring chamber diaphragm
động buồng đốt trước
pre-combustion chamber engine
đồng hồ đo áp suất buồng nảy
bounce chamber pressure page
chamber (service access)
chest
closet
buồng vệ sinh
water-closet
buồng
water closet
buồng phụ nữ
ladies water closet
compartment
bộ tiếp liệu kiểu buồng
compartment feeder
buồng (khu vực) làm tan giá
thawing compartment
buồng (lạnh) hàng hóa
cargo compartment
buồng (lạnh) hàng hóa
load compartment
buồng (được làm) lạnh
cooled compartment
buồng (được làm) lạnh
cooler compartment
buồng (được) làm lạnh
cooled compartment
buồng bảo quản rau quả
vegetable storage compartment
buồng bảo quản thực phẩm thông thường
normal food storage compartment
buồng bay hơi
evaporator compartment
buồng cách nhiệt
insulated compartment
buồng độ ẩm cao
high-humidity compartment
buồng giữ nhiệt (bảo ôn)
warming compartment
buồng hành
baggage compartment
buồng hành
luggage compartment
buồng kết lạnh sâu
deep-freeze compartment
buồng kết đông
freezer compartment
buồng kết đông nhanh
fast-freeze compartment
buồng kết đông sâu
deep-freeze compartment
buồng kết đông thực phẩm
frozen food compartment
buồng làm lạnh
refrigerated compartment
buồng làm tan giá
thawing compartment
buồng lắng
sedimentation compartment
buồng lạnh
freezing compartment
buồng lạnh
refrigeration compartment
buồng lạnh hai ngăn
dual-compartment cold room
buồng lạnh lắp ghép hai ngăn
two-compartment sectional cold room
buồng lạnh thực phẩm
above-freezing compartment
buồng lạnh thực phẩm
chilled food compartment
buồng máy
machine compartment
buồng máy
machinery compartment
buồng nhiệt độ cao
high-temperature compartment
buồng phối liệu
charge conditioning compartment
buồng rửa
toilet compartment
buồng sản xuất (nước) đá
ice freezing compartment
buồng sản xuất nước đá
ice freezing compartment
buồng tắm
bathing compartment
buồng tắm gương sen
shower compartment
buồng vệ sinh
toilet compartment
buồng
toilet compartment
gian (buồng, phòng) máy
machine compartment (room)
khối buồng
compartment module
khối buồng chưa trần
compartment module without ceiling slabs
nhà nhiều buồng
multi-compartment building
cubicle
buồng tắm
bath cubicle
buồng tắm gương sen
shower cubicle
module
buồng hình hộp đúc sẵn mở hai phía
box-shaped module (openon two sides)
khối buồng
compartment module
khối buồng chưa trần
compartment module without ceiling slabs
premises
buồng cân
weigher's premises
tổ hợp sân khấu (sân khấu các buồng phục vụ)
stage with ancillary premises
room
áo khí của buồng lạnh
cold-storage room jacket
bố trí buồng lạnh
cold room arrangement
buồng (tạo) âm vang
reverberation room
buồng (để) thạch cao
plaster prepare room
buồng accu
battery room
buồng ắcqui
battery room
buồng ẩm
moisture room
buồng âm vang
echo room
buồng ăn trong nhà bếp
kitchen dining room
buồng bảo dưỡng tông
curing room
buồng bảo quản
storage room
buồng bảo quản lạnh (sản phẩm)
cooler storage room
buồng bảo quản lạnh dưới 0 độ F (-17, 8 độ C)
subzero holding room
buồng bảo quản lạnh dưới 0oF (-17, 8oC)
sub-zero holding room
buồng bơm
pump room
buồng cách âm
dead room
buồng cấp cứu
emergency room
buồng cát
sand room
buồng cầu thang máy
hoist room
buồng chất tải
loading room
buồng chiếu phim
motion picture room
buồng cho thuê
rental room
buồng chứa
fish room
buồng chứa rác
garbage room
buồng chứa đồ cồng kềnh
utility room
buồng chưng cất
still room
buồng chưng cất khử trùng
sterilizing and water boiling room
buồng chụp ảnh (của hiệu ảnh)
photographer's room
buồng chụp ảnh (của hiệu ảnh)
photographic room
buồng trần thấp
low-ceilinged room
buồng dội âm
echo room
buồng giam
cell room
buồng hai người
double room
buồng hành
baggage room
buồng họp các hội đồng
committee room
buồng hướng ra sân
back room
buồng kép
twin hotel room
buồng kết đông
chill room
buồng kết đông
freezing room
buồng kết đông bánh
bread freezing room
buồng kết đông nhanh
quick-freezer room
buồng kết đông sâu
deep-freeze room
buồng khách lớn
drawing room
buồng khách sạn
hotel room
buồng khí hậu nhân tạo
man-made climate room
buồng kho
storage room
buồng không bụi
clean room
buồng không tiếng vang
anechoic room
buồng không dội
dead room
buồng không van
free-field room
buồng kiểm tra
control room
buồng kiểm tra liên tục
continuity control room
buồng túc
shared hostel room
buồng làm lạnh
cooling-down room
buồng làm lạnh nhanh
quick-chilling room
buồng làm lạnh nhanh
rapid-chilling room
buồng làm nguội
cooling-down room
buồng lạnh
cold storage room
buồng lạnh
cooling room
buồng lạnh
chill room
buồng lạnh
cold room
buồng lạnh chế tạo trước
prefabricated cold room
buồng lạnh thể đi vào
walk-in (coldroom)
buồng lạnh di động
mobile cold room
buồng lạnh di động
portable cold room
buồng lạnh gắn sẵn
built-in cold room
buồng lạnh hai ngăn
dual-compartment cold room
buồng lạnh hàng hải
marine cold room
buồng lạnh hàng hải (trên tàu thủy)
marine cold chamber (room)
buồng lạnh lắp ghép
panel cold room
buồng lạnh lắp ghép
prefabricated cold room
buồng lạnh lắp ghép
sectional cold room
buồng lạnh lắp ghép hai ngăn
two-compartment sectional cold room
buồng lạnh nhiều khoang
multicompartment cold room
buồng lạnh nhỏ
walk-in (coldroom)
buồng lạnh nhỏ
walk-in cold room
buồng lạnh ống xoáy
vortex cold room
buồng lạnh trên tàu thủy
marine cold room
buồng lạnh [[[tủ]] lạnh] gắn sẵn
built-in cold room
buồng máy
instrument room
buồng máy
machine room
buồng máy
plant room
buồng máy biến thế
transformer room
buồng máy dùng cho thang máy
elevator machine room
buồng máy phòng máy
engine room
buồng một người
single room
buồng một người đơn
single hotel room
buồng nấu ăn chính
main cooking room
buồng ngủ
sleeping room
buồng nồi hơi
boiler room
buồng
habitable room
buồng tập thể
shared hostel room
buồng được
livable room
buồng phát động
engine room
buồng phụ
accessory room
buồng rửa
toilet room
buồng sạch
clean room
buồng sát cạnh
adjoining room
buồng sấy
drying room
buồng sinh hoạt
utility room
buồng sương
fog room
buồng tắm
bath room
buồng tắm gương sen
shower room
buồng tập thể dục
gym room
buồng thiết bị
instrument room
buồng thiết bị thông gió
ventilation plant room
buồng thông tin liên lạc
communication room
buồng thử (quần áo)
fitting room
buồng tối
chill room
buồng tôi cứng (kem)
hardening room
buồng trang điểm
cosmetologist' s consulting room
buồng trọ
lodging room
buồng trộn
mixing room
buồng trường tự do
dead room
buồng trường tự do
free-field room
buồng trút rác
dustbin room
buồng tuabin
turbine room
buồng ướp lạnh
cold room
buồng ướp lạnh
cold storage room
buồng ướp lạnh
refrigerating room
buồng vang
reverberant room
buồng vang
reverberation room
buồng vẽ
drawing room
buồng vệ sinh
retiring room
buồng vệ sinh
toilet room
buồng tuyến
radio room
buồng
toilet room
buồng xông khói thức ăn
smoke room
buồng đẳng nhiệt
isothermal room
buồng đặt động
utility room
buồng điếc
dead room
buồng điếc
free-field room
buồng điều hòa không khí
air conditioner room
buồng điều hòa không khí
air-conditioned room
buồng điều hòa không khí
conditioned room
buồng điều khiển
control room
buồng điều khiển trạm
substation control room
buồng điều khiển điện
electrical control room
buồng điều phối
dispatching room
buồng điều độ
dispatching room
buồng đo bức xạ
radiometry room
buồng đo phóng xạ
radiometry room
buồng động
engine room
buồng đông lạnh mang xách được
mobile cold room
buồng đốt
boiler room
buồng đốt hòm
pot room
căn hộ một buồng
one-room flat
căn hộ một buồng
single room apartment
cầu trục buồng tua bin
turbine-room crane
chuông truyền lệnh buồng máy
engine room telegraph
dung tích buồng lạnh
cold room capacity
dung tích buồng lạnh
cold room capacity [space]
dung tích buồng lạnh
cold room space
gian (buồng, phòng) máy
machine compartment (room)
hệ số chất tải buồng lạnh
cold room storage factor
khách sạn buồng đơn
single-room hotel-accommodation
không khí buồng lạnh
cold room atmosphere
nhật buồng máy
engine room long
nhiệt độ buồng máy
room temperature
nhóm buồng đốt
group boiler room
phòng (buồng) bảo quản
storage room
phòng buồng cân
scale room
sự bố trí buồng lạnh
cold room arrangement
sự khai thác buồng ngầm
room mining
sự thông gió buồng lạnh
chill room ventilation
sự thông gió buồng lạnh
chilling room ventilation
sự vang của buồng
room reverberation
thông gió buồng lạnh
chill room ventilation
thông gió buồng lạnh
chilling room ventilation
stanza

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cage
buồng chứa (con thịt để kiểm tra thú y)
retained cage
cell
chamber
buồng làm mát
air cooling chamber
buồng lạnh
air cooling chamber
buồng lạnh
cool chamber
buồng lạnh
refrigerating chamber
buồng lọc
filter chamber
buồng nướng
baking chamber
buồng xông khói
scalding chamber
chest
buồng tạo hơi
steam chest
buồng tạo hơi
vapour chest
house
buồng hun khói dạng băng tải
revolving-type smoke-house
buồng hun khói dạng thùng quay
rotary smoke-house
buồng lái (tàu)
pilot house
buồng xông khói
smoke-house
buồng xông khói bằng khí
gas-operated smoke-house
buồng xông khói bằng điện
electric smoke-house
buồng xông khói khung quay
circular smoke-house
buồng xông khói có điều hòa không khí
air-conditioned smoke-house
buồng xông khói dạng tủ
cabinet t-type smoke-house
buồng xông khói liên tục
continuous smoke-house
buồng xông khói tập trung
pre-fab smoke-house
buồng xông khói tự động
continuous smoke-house
buồng xông khói tự động
revolving-type smoke-house
đường thông vào buồng hun khói
smoke-house alley
kiosk

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top