Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cà cặp

Thông dụng

Xem cà lăm

Xem thêm các từ khác

  • Nhịn lời

    abstain from answering the strong words of., nhịn lời bà lão lẩm cẩm, to abstain from answering the strong words of a dotard of an old lady.
  • Cá chạch

    loach
  • Nhìn nhận

    Động từ., to acknowledge; to recognize; to admit.
  • Cá cháy

    hilsa herring
  • Nhìn nhó

    look after., Ông ta chẳng nhìn nhó gì đến con cái cả, he doesn't look after his children at all.
  • Nhịn nhục

    Động từ., to digest an insult.
  • Nhìn thấu

    seethrough., nhìn thấu tâm can ai, to see through somebody.
  • Cá chim

    butterfish
  • Cà chua

    danh từ, tomato
  • Nhỉnh

    tính từ., better ; bigger.
  • Cá chuối

    như cá quả
  • Nhinh nhỉnh

    xem nhỉnh(láy).
  • Cà cộ

    như cà khổ
  • Cá cơm

    long-jawed anchovy
  • Cá cược

    to gamble, to place a bet, to wager, to bet
  • Cà cuống

    Danh từ: belostomatid, belostomatid essence, cà cuống chết đến đít còn cay, even in its last moment, a...
  • Nhíu

    knit (the brows)., stitch summarily., nhíu mày giận dữ, to knit the brows in anger., nhíu chỗ quần toạc ra, to stitch summarily a tear in...
  • Nhịu mồm

    như nhịu
  • Ca dao

    Danh từ: folk-song, six-eight foot distich (on the same pattern as the folk-songs), sưu tầm ca dao, to collect...
  • Cá đao

    sawfish
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top